Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

大宫(埼玉县) → 保险见直本铺香川永旺梦乐城绫川店

Xuất phát lúc
00:15 05/01, 2024
  1. 1
    04:48 - 09:04
    4h 16min JPY 43.600 IC JPY 43.590 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    大宫(埼玉县)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:48
    05:44
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:50
    06:08
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    06:08
    06:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:55
    08:10
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    08:15
    08:17
    Takamatsu Kuko
    高松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    08:40
    09:00
    Ayagawa Sta.
    綾川駅
    Trạm Xe buýt
    09:00
    09:04
  2. 2
    05:54 - 09:44
    3h 50min JPY 37.990 IC JPY 37.986 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    大宫(埼玉县)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:54
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    06:40
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:47
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    07:05
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    07:05
    07:07
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:45
    09:05
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    09:10
    09:12
    Takamatsu Kuko
    高松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    09:20
    09:40
    Ayagawa Sta.
    綾川駅
    Trạm Xe buýt
    09:40
    09:44
  3. 3
    04:48 - 09:44
    4h 56min JPY 35.870 IC JPY 35.853 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    大宫(埼玉县)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:48
    05:26
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:45
    06:24
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    06:24
    06:32
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:20
    08:55
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    09:00
    09:02
    Takamatsu Kuko
    高松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    09:20
    09:40
    Ayagawa Sta.
    綾川駅
    Trạm Xe buýt
    09:40
    09:44
  4. 4
    04:48 - 09:44
    4h 56min JPY 35.950 IC JPY 35.930 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    大宫(埼玉县)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:48
    05:30
    Ueno
    上野
    Ga
    Shinobazu Exit
    05:30
    05:38
    Keisei-Ueno
    京成上野
    Ga
    Main Exit
    timetable Bảng giờ
    05:40
    06:24
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    06:24
    06:32
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:20
    08:55
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    09:00
    09:02
    Takamatsu Kuko
    高松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    09:20
    09:40
    Ayagawa Sta.
    綾川駅
    Trạm Xe buýt
    09:40
    09:44
  5. 5
    00:15 - 09:01
    8h 46min JPY 336.600
    cancel cancel
    大宫(埼玉县)
    大宮(埼玉県)
    00:15
    09:01
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.