Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

大宮(埼玉縣) → 海洋綠洲 伯方

Xuất phát lúc
05:12 04/28, 2024
  1. 1
    05:27 - 11:01
    5h 34min JPY 48.800 IC JPY 48.796 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    大宮(埼玉縣)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:27
    05:30
    Saitama-Shintoshin
    さいたま新都心
    Ga
    West Exit
    05:30
    05:34
    Saitama-Shintoshin Sta.
    さいたま新都心駅
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    05:40
    06:35
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    06:35
    06:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:15
    08:40
    Hiroshima Airport
    広島空港
    Sân bay
    08:45
    08:48
    Hiroshima Airport (Bus)
    広島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    09:10
    09:44
    Fukuyama Hongo
    福山本郷
    Trạm Xe buýt
    09:44
    09:48
    Fukuyama Hongo
    福山本郷
    Trạm Xe buýt
    09:58
    10:13
    Mukaishima Bus Stop
    向島バスストップ
    Trạm Xe buýt
    10:30
    10:59
    Hakatajima Bus Stop
    伯方島バスストップ
    Trạm Xe buýt
    10:59
    11:01
  2. 2
    05:24 - 11:01
    5h 37min JPY 48.650 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    大宮(埼玉縣)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    West Exit
    05:24
    05:30
    Omiya Sta. West Exit
    大宮駅西口
    Trạm Xe buýt
    10番のりば
    05:30
    06:35
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    06:35
    06:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:15
    08:40
    Hiroshima Airport
    広島空港
    Sân bay
    08:45
    08:48
    Hiroshima Airport (Bus)
    広島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    09:10
    09:44
    Fukuyama Hongo
    福山本郷
    Trạm Xe buýt
    09:44
    09:48
    Fukuyama Hongo
    福山本郷
    Trạm Xe buýt
    09:58
    10:13
    Mukaishima Bus Stop
    向島バスストップ
    Trạm Xe buýt
    10:30
    10:59
    Hakatajima Bus Stop
    伯方島バスストップ
    Trạm Xe buýt
    10:59
    11:01
  3. 3
    06:48 - 12:06
    5h 18min JPY 20.550 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    大宮(埼玉縣)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:48
    07:12
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:21
    10:36
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:40
    10:56
    Fukuyama
    福山
    Ga
    South Exit
    10:56
    11:04
    Fukuyama Sta.
    福山駅前
    Trạm Xe buýt
    11:05
    12:04
    Hakatajima Bus Stop
    伯方島バスストップ
    Trạm Xe buýt
    12:04
    12:06
  4. 4
    05:50 - 12:06
    6h 16min JPY 19.460 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    大宮(埼玉縣)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:50
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    06:32
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:40
    10:03
    Fukuyama
    福山
    Ga
    South Exit
    10:03
    10:11
    Fukuyama Sta.
    福山駅前
    Trạm Xe buýt
    11:05
    12:04
    Hakatajima Bus Stop
    伯方島バスストップ
    Trạm Xe buýt
    12:04
    12:06
  5. 5
    05:12 - 14:33
    9h 21min JPY 304.200
    cancel cancel
    大宮(埼玉縣)
    大宮(埼玉県)
    05:12
    14:33
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.