Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Omiya(Saitama) → McDonald’s Kudamatsu SUNLIV

Xuất phát lúc
22:35 05/10, 2024
  1. 1
    22:39 - 10:25
    11h 46min JPY 24.690 IC JPY 24.681 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Omiya(Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:39
    23:11
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    23:11
    23:26
    Tokyo Sta. Kaji Bridge Parking
    東京駅鍛冶橋駐車場
    Trạm Xe buýt
    23:40
    06:00
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    観光バス駐車場
    06:00
    06:13
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo East Exit
    timetable Bảng giờ
    07:20
    09:04
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:07
    09:36
    Tokuyama
    徳山
    Ga
    North Exit
    09:36
    09:44
    Tokuyama Station
    徳山駅前
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    09:45
    10:19
    SUNLIV Shimomatsu Nishi Higashi-naka Mura
    サンリブ下松西東中村
    Trạm Xe buýt
    10:19
    10:25
  2. 2
    04:51 - 10:44
    5h 53min JPY 45.890 IC JPY 45.880 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Omiya(Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:51
    05:16
    Akabane
    赤羽
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:23
    05:55
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    06:18
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    06:18
    06:20
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:50
    08:25
    Iwakuni Airport
    岩国空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:40
    08:47
    Iwakuni Sta. East Exit
    岩国駅東口
    Trạm Xe buýt
    08:47
    08:51
    Iwakuni Station
    岩国駅前
    Trạm Xe buýt
    高速バスのりば
    09:05
    10:35
    Hanaoka (Yamaguchi)
    花岡(山口県)
    Trạm Xe buýt
    10:35
    10:44
  3. 3
    04:48 - 10:44
    5h 56min JPY 45.890 IC JPY 45.880 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Omiya(Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:48
    05:44
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    06:18
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    06:18
    06:20
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:50
    08:25
    Iwakuni Airport
    岩国空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:40
    08:47
    Iwakuni Sta. East Exit
    岩国駅東口
    Trạm Xe buýt
    08:47
    08:51
    Iwakuni Station
    岩国駅前
    Trạm Xe buýt
    高速バスのりば
    09:05
    10:35
    Hanaoka (Yamaguchi)
    花岡(山口県)
    Trạm Xe buýt
    10:35
    10:44
  4. 4
    04:48 - 10:56
    6h 8min JPY 20.190 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Omiya(Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:48
    05:50
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    10:01
    Tokuyama
    徳山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:11
    10:19
    Kudamatsu
    下松(山口県)
    Ga
    North Exit
    10:19
    10:21
    Kudamatsu Sta. Kita-guchi
    下松駅北口
    Trạm Xe buýt
    10:40
    10:50
    SUNLIV Shimomatsu Nishi Higashi-naka Mura
    サンリブ下松西東中村
    Trạm Xe buýt
    10:50
    10:56
  5. 5
    22:35 - 09:13
    10h 38min JPY 422.700
    cancel cancel
    Omiya(Saitama)
    大宮(埼玉県)
    22:35
    09:13
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.