Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

오미야(사이타마현) → 호후시 육상경기장

Xuất phát lúc
01:43 05/02, 2024
  1. 1
    05:28 - 11:17
    5h 49min JPY 42.990 IC JPY 42.986 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    오미야(사이타마현)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:28
    05:31
    Saitama-Shintoshin
    さいたま新都心
    Ga
    West Exit
    05:31
    05:35
    Saitama-Shintoshin Sta.
    さいたま新都心駅
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    05:40
    06:40
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    06:40
    06:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:20
    09:00
    Yamaguchi-Ube Airport
    山口宇部空港
    Sân bay
    09:05
    09:08
    Yamaguchi-Ube Airport (Bus)
    山口宇部空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    09:15
    09:45
    Shinyamaguchi Sta. (North Exit)
    新山口駅〔北口〕
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    09:45
    09:56
    Shin-Yamaguchi
    新山口
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    10:04
    10:20
    Hofu
    防府
    Ga
    Minato Exit
    10:20
    11:17
  2. 2
    05:24 - 11:30
    6h 6min JPY 43.150 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    오미야(사이타마현)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    West Exit
    05:24
    05:30
    Omiya Sta. West Exit
    大宮駅西口
    Trạm Xe buýt
    10番のりば
    05:30
    06:40
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    06:40
    06:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:20
    09:00
    Yamaguchi-Ube Airport
    山口宇部空港
    Sân bay
    09:05
    09:08
    Yamaguchi-Ube Airport (Bus)
    山口宇部空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    09:15
    09:45
    Shinyamaguchi Sta. (North Exit)
    新山口駅〔北口〕
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    09:45
    09:56
    Shin-Yamaguchi
    新山口
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    10:04
    10:20
    Hofu
    防府
    Ga
    Minato Exit
    10:20
    10:22
    Hofu Sta. South Exit
    防府駅南口
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    11:05
    11:20
    Shinmaemachi
    新前町
    Trạm Xe buýt
    11:20
    11:30
  3. 3
    04:48 - 11:30
    6h 42min JPY 42.140 IC JPY 42.136 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    오미야(사이타마현)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:48
    05:50
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:10
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    06:32
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    06:32
    06:34
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:20
    09:00
    Yamaguchi-Ube Airport
    山口宇部空港
    Sân bay
    09:05
    09:08
    Yamaguchi-Ube Airport (Bus)
    山口宇部空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    09:15
    09:45
    Shinyamaguchi Sta. (North Exit)
    新山口駅〔北口〕
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    09:45
    09:56
    Shin-Yamaguchi
    新山口
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    10:04
    10:20
    Hofu
    防府
    Ga
    Minato Exit
    10:20
    10:22
    Hofu Sta. South Exit
    防府駅南口
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    11:05
    11:20
    Shinmaemachi
    新前町
    Trạm Xe buýt
    11:20
    11:30
  4. 4
    04:24 - 11:30
    7h 6min JPY 43.150 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    오미야(사이타마현)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    West Exit
    04:24
    04:30
    Omiya Sta. West Exit
    大宮駅西口
    Trạm Xe buýt
    10番のりば
    04:30
    05:35
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    05:35
    05:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:20
    09:00
    Yamaguchi-Ube Airport
    山口宇部空港
    Sân bay
    09:05
    09:08
    Yamaguchi-Ube Airport (Bus)
    山口宇部空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    09:15
    09:45
    Shinyamaguchi Sta. (North Exit)
    新山口駅〔北口〕
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    09:45
    09:56
    Shin-Yamaguchi
    新山口
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    10:04
    10:20
    Hofu
    防府
    Ga
    Minato Exit
    10:20
    10:22
    Hofu Sta. South Exit
    防府駅南口
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    11:05
    11:20
    Shinmaemachi
    新前町
    Trạm Xe buýt
    11:20
    11:30
  5. 5
    01:43 - 12:54
    11h 11min JPY 438.700
    cancel cancel
    오미야(사이타마현)
    大宮(埼玉県)
    01:43
    12:54
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.