Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

大宮(埼玉縣) → Tsuboya菓子舖

Xuất phát lúc
09:15 05/02, 2024
  1. 1
    10:24 - 14:32
    4h 8min JPY 48.140 IC JPY 48.139 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    大宮(埼玉縣)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:24
    10:48
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:00
    11:04
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:10
    11:28
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    11:28
    11:30
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:05
    13:35
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    13:40
    13:43
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    13:50
    14:30
    Dogo Onseneki-mae
    道後温泉駅
    Trạm Xe buýt
    14:30
    14:32
  2. 2
    10:23 - 14:32
    4h 9min JPY 47.050 IC JPY 47.040 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    大宮(埼玉縣)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:23
    10:56
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:00
    11:04
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:10
    11:28
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    11:28
    11:30
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:05
    13:35
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    13:40
    13:43
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    13:50
    14:30
    Dogo Onseneki-mae
    道後温泉駅
    Trạm Xe buýt
    14:30
    14:32
  3. 3
    10:13 - 14:32
    4h 19min JPY 46.940 IC JPY 46.936 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    大宮(埼玉縣)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:13
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    10:55
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:05
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    11:20
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    11:20
    11:22
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:05
    13:35
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    13:40
    13:43
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    13:50
    14:30
    Dogo Onseneki-mae
    道後温泉駅
    Trạm Xe buýt
    14:30
    14:32
  4. 4
    09:43 - 15:57
    6h 14min JPY 44.790 IC JPY 44.781 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    大宮(埼玉縣)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:43
    10:20
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    West Exit
    10:20
    10:29
    Shibuya Sta.
    渋谷駅
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    10:35
    12:12
    Narita Airport Terminal 3
    成田空港第3ターミナル
    Trạm Xe buýt
    12:12
    12:18
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:15
    15:05
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    15:10
    15:13
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    15:15
    15:55
    Dogo Onseneki-mae
    道後温泉駅
    Trạm Xe buýt
    15:55
    15:57
  5. 5
    09:15 - 19:48
    10h 33min JPY 334.300
    cancel cancel
    大宮(埼玉縣)
    大宮(埼玉県)
    09:15
    19:48
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.