Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

大宫(埼玉县) → 平尾台自然观察中心

Xuất phát lúc
11:04 05/01, 2024
  1. 1
    11:22 - 18:21
    6h 59min JPY 49.170 IC JPY 49.160 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    大宫(埼玉县)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:22
    11:56
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:00
    12:04
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:10
    12:26
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    12:26
    12:28
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:00
    14:50
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:21
    15:26
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:36
    15:51
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:02
    16:35
    Ishiharamachi
    石原町
    Ga
    16:35
    18:21
  2. 2
    12:25 - 19:00
    6h 35min JPY 44.330 IC JPY 44.320 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    大宫(埼玉县)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:25
    12:56
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:00
    13:04
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:10
    13:26
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    13:26
    13:28
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:05
    15:50
    Kitakyushu Airport
    北九州空港
    Sân bay
    15:55
    15:57
    Kitakyushu Airport
    北九州空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    16:20
    16:49
    Tokurikiarashiyamaguchi Sta.
    徳力嵐山口駅
    Trạm Xe buýt
    16:49
    16:55
    Tokurikiarashiyamaguchi
    徳力嵐山口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:55
    16:59
    Kikugaoka
    企救丘
    Ga
    Entrance 3
    16:59
    17:06
    Shiikoen
    志井公園
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:07
    17:14
    Ishiharamachi
    石原町
    Ga
    17:14
    19:00
  3. 3
    12:13 - 19:00
    6h 47min JPY 47.370 IC JPY 47.366 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    大宫(埼玉县)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:13
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    12:54
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:05
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    13:20
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    13:20
    13:22
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:00
    15:40
    Kitakyushu Airport
    北九州空港
    Sân bay
    15:45
    15:47
    Kitakyushu Airport
    北九州空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    16:20
    16:49
    Tokurikiarashiyamaguchi Sta.
    徳力嵐山口駅
    Trạm Xe buýt
    16:49
    16:55
    Tokurikiarashiyamaguchi
    徳力嵐山口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:55
    16:59
    Kikugaoka
    企救丘
    Ga
    Entrance 3
    16:59
    17:06
    Shiikoen
    志井公園
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:07
    17:14
    Ishiharamachi
    石原町
    Ga
    17:14
    19:00
  4. 4
    11:59 - 19:27
    7h 28min JPY 47.330 IC JPY 47.326 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    大宫(埼玉县)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:59
    12:56
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:05
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    13:20
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    13:20
    13:22
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:00
    15:40
    Kitakyushu Airport
    北九州空港
    Sân bay
    15:45
    15:47
    Kitakyushu Airport
    北九州空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    16:15
    16:51
    Kokura Sta. Shinkansen Exit
    小倉駅新幹線口
    Trạm Xe buýt
    16:51
    17:00
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Shinkansen Exit
    timetable Bảng giờ
    17:16
    17:41
    Ishiharamachi
    石原町
    Ga
    17:41
    19:27
  5. 5
    11:04 - 23:34
    12h 30min JPY 409.000
    cancel cancel
    大宫(埼玉县)
    大宮(埼玉県)
    11:04
    23:34
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.