Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Omiya(Saitama) → M's grill rengakurabu

Xuất phát lúc
02:08 04/28, 2024
  1. 1
    04:28 - 09:15
    4h 47min JPY 26.910 IC JPY 26.900 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Omiya(Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:28
    05:23
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:30
    05:46
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    05:46
    05:48
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:20
    08:15
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:38
    08:57
    Nishijin
    西新
    Ga
    Exit 2
    08:57
    09:01
    Nishijin 4-chome
    西新四丁目
    Trạm Xe buýt
    09:01
    09:12
    Fukuoka Tower Minamiguchi
    福岡タワー南口
    Trạm Xe buýt
    09:12
    09:15
  2. 2
    04:48 - 10:25
    5h 37min JPY 43.250 IC JPY 43.233 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Omiya(Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:48
    05:26
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:45
    06:26
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    06:26
    06:34
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:10
    09:20
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:46
    09:57
    Tenjin
    天神
    Ga
    Exit 7
    09:57
    10:02
    Tenjin-kita
    天神北
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    10:10
    10:22
    Fukuoka Tower Minamiguchi
    福岡タワー南口
    Trạm Xe buýt
    10:22
    10:25
  3. 3
    04:48 - 10:31
    5h 43min JPY 43.270 IC JPY 43.253 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Omiya(Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:48
    05:26
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:45
    06:26
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    06:26
    06:34
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:10
    09:20
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    09:25
    09:31
    Fukuoka Airport Domestic Terminal South
    福岡空港国内線ターミナル南
    Trạm Xe buýt
    09:41
    09:53
    Hakata Bus Terminal
    博多バスターミナル〔博多駅〕
    Trạm Xe buýt
    10:01
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kyushu Iryo Center
    九州医療センター
    Trạm Xe buýt
    10:28
    Fukuoka Tower Minamiguchi
    福岡タワー南口
    Trạm Xe buýt
    10:28
    10:31
  4. 4
    04:48 - 10:31
    5h 43min JPY 43.350 IC JPY 43.330 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Omiya(Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:48
    05:30
    Ueno
    上野
    Ga
    Shinobazu Exit
    05:30
    05:38
    Keisei-Ueno
    京成上野
    Ga
    Main Exit
    timetable Bảng giờ
    05:40
    06:26
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    06:26
    06:34
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:10
    09:20
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    09:25
    09:31
    Fukuoka Airport Domestic Terminal South
    福岡空港国内線ターミナル南
    Trạm Xe buýt
    09:41
    09:53
    Hakata Bus Terminal
    博多バスターミナル〔博多駅〕
    Trạm Xe buýt
    10:01
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kyushu Iryo Center
    九州医療センター
    Trạm Xe buýt
    10:28
    Fukuoka Tower Minamiguchi
    福岡タワー南口
    Trạm Xe buýt
    10:28
    10:31
  5. 5
    02:08 - 15:09
    13h 1min JPY 516.900
    cancel cancel
    Omiya(Saitama)
    大宮(埼玉県)
    02:08
    15:09
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.