Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

大宫(埼玉县) → 友泉亭公园停车场

Xuất phát lúc
10:20 04/28, 2024
  1. 1
    10:34 - 15:17
    4h 43min JPY 43.610 IC JPY 43.606 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    大宫(埼玉县)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:34
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    11:15
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:25
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Haneda Airport Terminal 3(Keikyu)
    羽田空港第3ターミナル(京急)
    Ga
    11:39
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    11:39
    11:41
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:15
    14:10
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:33
    14:46
    Akasaka(Fukuoka)
    赤坂(福岡県)
    Ga
    Exit 2
    14:46
    14:49
    Akasakamon(Meiji-dori Ave.)
    赤坂門[明治通]
    Trạm Xe buýt
    14:51
    15:10
    Sasaoka
    笹丘
    Trạm Xe buýt
    15:10
    15:17
  2. 2
    11:00 - 15:36
    4h 36min JPY 27.680 IC JPY 27.677 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    大宫(埼玉县)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:00
    11:24
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:32
    11:41
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:45
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    12:00
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    12:00
    12:02
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:35
    14:30
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:52
    14:57
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:04
    15:19
    Chayama
    茶山(福岡県)
    Ga
    Exit 1
    15:19
    15:36
  3. 3
    10:42 - 16:02
    5h 20min JPY 44.030 IC JPY 44.010 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    大宫(埼玉县)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:42
    11:08
    Ueno
    上野
    Ga
    Shinobazu Exit
    11:08
    11:19
    Keisei-Ueno
    京成上野
    Ga
    Main Exit
    timetable Bảng giờ
    11:20
    12:03
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    12:03
    12:11
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:50
    15:00
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:22
    15:35
    Akasaka(Fukuoka)
    赤坂(福岡県)
    Ga
    Exit 4
    15:35
    15:38
    Akasakamon
    赤坂門〔大正通〕
    Trạm Xe buýt
    15:42
    16:00
    Yusentei
    友泉亭
    Trạm Xe buýt
    16:00
    16:02
  4. 4
    10:29 - 16:02
    5h 33min JPY 44.030 IC JPY 44.010 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    大宫(埼玉县)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:29
    11:08
    Ueno
    上野
    Ga
    Shinobazu Exit
    11:08
    11:16
    Keisei-Ueno
    京成上野
    Ga
    Main Exit
    timetable Bảng giờ
    11:20
    12:03
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    12:03
    12:11
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:50
    15:00
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:22
    15:35
    Akasaka(Fukuoka)
    赤坂(福岡県)
    Ga
    Exit 4
    15:35
    15:38
    Akasakamon
    赤坂門〔大正通〕
    Trạm Xe buýt
    15:42
    16:00
    Yusentei
    友泉亭
    Trạm Xe buýt
    16:00
    16:02
  5. 5
    10:20 - 23:33
    13h 13min JPY 430.000
    cancel cancel
    大宫(埼玉县)
    大宮(埼玉県)
    10:20
    23:33
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.