Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Omiya(Saitama) → Okuhita Onsen Umehibiki

Xuất phát lúc
01:11 05/01, 2024
  1. 1
    04:48 - 11:44
    6h 56min JPY 57.540 IC JPY 57.530 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Omiya(Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:48
    05:44
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:50
    06:08
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    06:08
    06:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:50
    08:40
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:03
    09:08
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:17
    10:36
    Hita
    日田
    Ga
    10:36
    10:41
    Hita Bus Terminal
    日田バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    10:45
    11:19
    Nakano Sebe
    中野瀬部
    Trạm Xe buýt
    11:19
    11:44
  2. 2
    04:24 - 11:44
    7h 20min JPY 58.440 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Omiya(Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    West Exit
    04:24
    04:30
    Omiya Sta. West Exit
    大宮駅西口
    Trạm Xe buýt
    10番のりば
    04:30
    05:30
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    05:30
    05:35
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:50
    08:40
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:03
    09:08
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:17
    10:36
    Hita
    日田
    Ga
    10:36
    10:41
    Hita Bus Terminal
    日田バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    10:45
    11:19
    Nakano Sebe
    中野瀬部
    Trạm Xe buýt
    11:19
    11:44
  3. 3
    04:48 - 12:50
    8h 2min JPY 46.860 IC JPY 46.843 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Omiya(Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:48
    05:26
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:45
    06:24
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    06:24
    06:32
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:10
    09:20
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    09:25
    09:40
    Fukuoka Airport Domestic Terminal North
    福岡空港国内線ターミナル北
    Trạm Xe buýt
    09:40
    10:08
    Kosoku Kiyama
    高速基山
    Trạm Xe buýt
    10:17
    11:42
    Tsuetate (Kumamoto)
    杖立(熊本県)
    Trạm Xe buýt
    12:01
    12:25
    Nakano Sebe
    中野瀬部
    Trạm Xe buýt
    12:25
    12:50
  4. 4
    04:48 - 12:50
    8h 2min JPY 46.940 IC JPY 46.920 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Omiya(Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:48
    05:30
    Ueno
    上野
    Ga
    Shinobazu Exit
    05:30
    05:38
    Keisei-Ueno
    京成上野
    Ga
    Main Exit
    timetable Bảng giờ
    05:40
    06:24
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    06:24
    06:32
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:10
    09:20
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    09:25
    09:40
    Fukuoka Airport Domestic Terminal North
    福岡空港国内線ターミナル北
    Trạm Xe buýt
    09:40
    10:08
    Kosoku Kiyama
    高速基山
    Trạm Xe buýt
    10:17
    11:42
    Tsuetate (Kumamoto)
    杖立(熊本県)
    Trạm Xe buýt
    12:01
    12:25
    Nakano Sebe
    中野瀬部
    Trạm Xe buýt
    12:25
    12:50
  5. 5
    01:11 - 15:05
    13h 54min JPY 548.400
    cancel cancel
    Omiya(Saitama)
    大宮(埼玉県)
    01:11
    15:05
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.