Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

大宮(埼玉縣) → 九島

Xuất phát lúc
09:08 05/01, 2024
  1. 1
    10:44 - 17:28
    6h 44min JPY 45.860 IC JPY 45.859 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    大宮(埼玉縣)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:44
    11:08
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:20
    11:24
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:30
    11:46
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    11:46
    11:48
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:25
    13:55
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    14:00
    14:03
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    14:05
    14:20
    Matsuyama Sta.
    JR松山駅
    Trạm Xe buýt
    14:20
    14:27
    Matsuyama (Ehime)
    松山(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:28
    15:51
    Uwajima
    宇和島
    Ga
    15:51
    15:53
    Uwajimaeki-mae
    宇和島駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    16:21
    16:43
    Hyakunoura
    百之浦
    Trạm Xe buýt
    16:43
    17:28
  2. 2
    10:43 - 17:28
    6h 45min JPY 44.770 IC JPY 44.760 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    大宮(埼玉縣)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:43
    11:16
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:20
    11:24
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:30
    11:46
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    11:46
    11:48
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:25
    13:55
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    14:00
    14:03
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    14:05
    14:20
    Matsuyama Sta.
    JR松山駅
    Trạm Xe buýt
    14:20
    14:27
    Matsuyama (Ehime)
    松山(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:28
    15:51
    Uwajima
    宇和島
    Ga
    15:51
    15:53
    Uwajimaeki-mae
    宇和島駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    16:21
    16:43
    Hyakunoura
    百之浦
    Trạm Xe buýt
    16:43
    17:28
  3. 3
    10:36 - 17:28
    6h 52min JPY 44.660 IC JPY 44.656 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    大宮(埼玉縣)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:36
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    11:16
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:25
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Haneda Airport Terminal 3(Keikyu)
    羽田空港第3ターミナル(京急)
    Ga
    11:39
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    11:39
    11:41
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:25
    13:55
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    14:00
    14:03
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    14:05
    14:20
    Matsuyama Sta.
    JR松山駅
    Trạm Xe buýt
    14:20
    14:27
    Matsuyama (Ehime)
    松山(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:28
    15:51
    Uwajima
    宇和島
    Ga
    15:51
    15:53
    Uwajimaeki-mae
    宇和島駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    16:21
    16:43
    Hyakunoura
    百之浦
    Trạm Xe buýt
    16:43
    17:28
  4. 4
    10:07 - 18:48
    8h 41min JPY 44.480 IC JPY 44.468 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    大宮(埼玉縣)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:07
    10:44
    Tabata
    田端
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:48
    10:52
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:58
    11:48
    Keisei-Sakura
    京成佐倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:50
    12:10
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    12:10
    12:33
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:15
    15:05
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    15:10
    15:13
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    15:15
    15:39
    Matsuyama Shieki
    松山市駅
    Trạm Xe buýt
    15:39
    15:43
    Matsuyama Shieki
    松山市駅
    Trạm Xe buýt
    15:45
    17:31
    Bus Center
    バスセンター(宇和島市)
    Trạm Xe buýt
    17:46
    18:03
    Hyakunoura
    百之浦
    Trạm Xe buýt
    18:03
    18:48
  5. 5
    09:08 - 21:13
    12h 5min JPY 365.400
    cancel cancel
    大宮(埼玉縣)
    大宮(埼玉県)
    09:08
    21:13
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.