Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

오미야(사이타마현) → JA 아시키타 패밀리 후레아이 하우스

Xuất phát lúc
06:36 04/28, 2024
  1. 1
    07:40 - 14:05
    6h 25min JPY 51.040 IC JPY 51.030 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    오미야(사이타마현)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:40
    08:14
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:18
    08:24
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:30
    08:46
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    08:46
    08:48
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:20
    11:15
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:37
    11:42
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:01
    13:05
    Shin-minamata
    新水俣
    Ga
    North Exit
    13:05
    13:10
    Shin-minamata Sta.
    新水俣駅
    Trạm Xe buýt
    13:44
    14:03
    Kakoi [Yu no Ura]
    かこい[湯の浦]
    Trạm Xe buýt
    14:03
    14:05
  2. 2
    08:14 - 15:07
    6h 53min JPY 49.430 IC JPY 49.426 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    오미야(사이타마현)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:14
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    08:56
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:03
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    09:25
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    09:25
    09:27
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:00
    11:50
    Kumamoto Airport
    熊本空港
    Sân bay
    11:55
    11:58
    Aso Kumamoto Kuko Kokunaisen Terminal
    阿蘇くまもと空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    12:20
    13:19
    Yatsushiro Sta.
    八代駅前
    Trạm Xe buýt
    13:19
    13:25
    Yatsushiro
    八代
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:13
    14:56
    Yunora
    湯浦
    Ga
    14:56
    15:07
  3. 3
    06:52 - 15:07
    8h 15min JPY 50.010 IC JPY 49.990 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    오미야(사이타마현)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:52
    07:19
    Ueno
    上野
    Ga
    Shinobazu Exit
    07:19
    07:30
    Keisei-Ueno
    京成上野
    Ga
    Main Exit
    timetable Bảng giờ
    07:40
    08:25
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    08:25
    08:33
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:20
    11:30
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:07
    12:12
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:24
    12:59
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:29
    14:06
    Yatsushiro
    八代
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:13
    14:56
    Yunora
    湯浦
    Ga
    14:56
    15:07
  4. 4
    07:34 - 15:25
    7h 51min JPY 49.490 IC JPY 49.478 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    오미야(사이타마현)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:34
    08:11
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:16
    09:33
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    09:33
    09:41
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:25
    12:35
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:15
    13:21
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:36
    14:39
    Shin-minamata
    新水俣
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:01
    15:14
    Yunora
    湯浦
    Ga
    15:14
    15:25
  5. 5
    06:36 - 21:33
    14h 57min JPY 492.700
    cancel cancel
    오미야(사이타마현)
    大宮(埼玉県)
    06:36
    21:33
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.