Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Omiya(Saitama) → Daguri Cape Amusement Park

Xuất phát lúc
20:47 04/30, 2024
  1. 1
    04:48 - 11:41
    6h 53min JPY 43.860 IC JPY 43.850 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Omiya(Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:48
    05:44
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:50
    06:08
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    06:08
    06:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:50
    08:35
    Miyazaki Airport
    宮崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:50
    09:01
    Miyako City
    宮交シティ
    Trạm Xe buýt
    09:01
    09:11
    Minamimiyazaki
    南宮崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:15
    11:32
    Osuminatsui
    大隅夏井
    Ga
    11:32
    11:41
  2. 2
    04:28 - 11:41
    7h 13min JPY 43.750 IC JPY 43.746 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Omiya(Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:28
    05:30
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:41
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    06:02
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    06:02
    06:04
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:50
    08:35
    Miyazaki Airport
    宮崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:50
    09:01
    Miyako City
    宮交シティ
    Trạm Xe buýt
    09:01
    09:11
    Minamimiyazaki
    南宮崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:15
    11:32
    Osuminatsui
    大隅夏井
    Ga
    11:32
    11:41
  3. 3
    22:25 - 11:41
    13h 16min JPY 43.750 IC JPY 43.746 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Omiya(Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:25
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    23:11
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:09
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    05:29
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    05:29
    05:31
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:50
    08:35
    Miyazaki Airport
    宮崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:50
    09:01
    Miyako City
    宮交シティ
    Trạm Xe buýt
    09:01
    09:11
    Minamimiyazaki
    南宮崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:15
    11:32
    Osuminatsui
    大隅夏井
    Ga
    11:32
    11:41
  4. 4
    07:20 - 13:45
    6h 25min JPY 58.560 IC JPY 58.559 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Omiya(Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:20
    07:44
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:56
    08:02
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:08
    08:32
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    08:32
    08:34
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:05
    10:55
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港
    Sân bay
    11:00
    11:03
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    10番のりば
    11:10
    13:01
    Shibushi Sta. Mae
    志布志駅前
    Trạm Xe buýt
    13:01
    13:06
    Shibushi
    志布志
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:29
    13:36
    Osuminatsui
    大隅夏井
    Ga
    13:36
    13:45
  5. 5
    20:47 - 13:23
    16h 36min JPY 540.100
    cancel cancel
    Omiya(Saitama)
    大宮(埼玉県)
    20:47
    13:23
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.