Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Omiya(Saitama) → Miyako Sunset Beach

Xuất phát lúc
10:46 04/28, 2024
  1. 1
    11:36 - 18:45
    7h 9min JPY 82.090 IC JPY 82.089 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Omiya(Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:36
    12:00
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:11
    12:15
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:20
    12:38
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    12:38
    12:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:10
    15:55
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:20
    17:15
    Miyako Airport
    宮古空港
    Sân bay
    17:20
    18:45
  2. 2
    11:33 - 18:49
    7h 16min JPY 81.400 IC JPY 81.390 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Omiya(Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:33
    12:05
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:11
    12:15
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:20
    12:38
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    12:38
    12:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:10
    15:55
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:20
    17:15
    Miyako Airport
    宮古空港
    Sân bay
    17:20
    17:30
    Airport Iriguchi (Miyakojima)
    空港入口(宮古島市)
    Trạm Xe buýt
    18:15
    18:31
    Painagama Beach
    パイナガマビーチ
    Trạm Xe buýt
    18:31
    18:49
  3. 3
    11:23 - 18:49
    7h 26min JPY 81.290 IC JPY 81.286 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Omiya(Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:23
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    12:04
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:15
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    12:35
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    12:35
    12:37
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:10
    15:55
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:20
    17:15
    Miyako Airport
    宮古空港
    Sân bay
    17:20
    17:30
    Airport Iriguchi (Miyakojima)
    空港入口(宮古島市)
    Trạm Xe buýt
    18:15
    18:31
    Painagama Beach
    パイナガマビーチ
    Trạm Xe buýt
    18:31
    18:49
  4. 4
    11:09 - 18:49
    7h 40min JPY 81.290 IC JPY 81.286 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Omiya(Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:09
    12:06
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:15
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    12:35
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    12:35
    12:37
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:10
    15:55
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:20
    17:15
    Miyako Airport
    宮古空港
    Sân bay
    17:20
    17:30
    Airport Iriguchi (Miyakojima)
    空港入口(宮古島市)
    Trạm Xe buýt
    18:15
    18:31
    Painagama Beach
    パイナガマビーチ
    Trạm Xe buýt
    18:31
    18:49
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.