Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

倉敷 → 七戶十和田

Xuất phát lúc
22:14 04/28, 2024
  1. 1
    22:16 - 10:37
    12h 21min JPY 27.380 Đổi tàu 1 lần
    cancel cancel
    倉敷
    倉敷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:16
    07:08
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:32
    10:37
    Shichinohe-Towada
    七戸十和田
    Ga
    10:37
    10:37
  2. 2
    22:27 - 12:14
    13h 47min JPY 29.050 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    倉敷
    倉敷
    Ga
    North Exit
    22:27
    22:30
    Kurashiki Sta.
    倉敷駅北口
    Trạm Xe buýt
    22:30
    06:10
    Meitetsu Bus Center
    名鉄バスセンター
    Trạm Xe buýt
    06:10
    06:27
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    06:43
    08:42
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:08
    12:14
    Shichinohe-Towada
    七戸十和田
    Ga
    12:14
    12:14
  3. 3
    22:19 - 12:14
    13h 55min JPY 31.310 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    倉敷
    倉敷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:19
    22:36
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:48
    23:37
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:05
    00:30
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo West Exit
    00:30
    00:38
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    観光バス駐車場
    00:45
    08:00
    Bus Terminal Tokyo Yaesu
    バスターミナル東京八重洲
    Trạm Xe buýt
    08:00
    08:20
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    timetable Bảng giờ
    09:08
    12:14
    Shichinohe-Towada
    七戸十和田
    Ga
    12:14
    12:14
  4. 4
    22:19 - 12:14
    13h 55min JPY 51.780 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    倉敷
    倉敷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:19
    22:36
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:48
    23:37
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:56
    00:11
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    00:11
    00:18
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:15
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Izumisano
    泉佐野
    Ga
    05:58
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:20
    08:40
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:08
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    10:33
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:41
    12:14
    Shichinohe-Towada
    七戸十和田
    Ga
    12:14
    12:14
  5. 5
    22:14 - 13:55
    15h 41min JPY 574.500
    cancel cancel
    倉敷
    倉敷
    22:14
    13:55
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.