Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

구라시키 → 호텔 센슈카쿠

Xuất phát lúc
23:24 04/28, 2024
  1. 1
    08:27 - 13:55
    5h 28min JPY 50.850 IC JPY 50.849 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    구라시키
    倉敷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:27
    08:44
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:06
    09:55
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    Central Exit
    09:55
    10:05
    Shin-Osaka Sta.
    新大阪駅〔正面口〕
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    10:10
    10:40
    Osaka Kokusai Airport (Kita Terminal)
    大阪国際空港〔北ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    10:40
    10:45
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:15
    12:35
    Hanamaki Airport (Airway)
    花巻空港(空路)
    Sân bay
    12:40
    12:45
    Hanamaki Airport Mae
    花巻空港前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    12:50
    12:57
    Hanamaki Airport Sta.
    花巻空港駅
    Trạm Xe buýt
    12:57
    13:03
    Hanamaki Airport
    花巻空港(東北本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:20
    13:25
    Hanamaki
    花巻
    Ga
    East Exit
    13:25
    13:28
    Hanamaki Eki-mae
    花巻駅前
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    13:33
    13:53
    Hanamakionsen
    花巻温泉
    Trạm Xe buýt
    13:53
    13:55
  2. 2
    08:27 - 13:55
    5h 28min JPY 50.850 IC JPY 50.849 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    구라시키
    倉敷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:27
    08:44
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:06
    09:55
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    Central Exit
    09:55
    10:05
    Shin-Osaka Sta.
    新大阪駅〔正面口〕
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    10:10
    10:35
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    10:35
    10:41
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:15
    12:35
    Hanamaki Airport (Airway)
    花巻空港(空路)
    Sân bay
    12:40
    12:45
    Hanamaki Airport Mae
    花巻空港前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    12:50
    12:57
    Hanamaki Airport Sta.
    花巻空港駅
    Trạm Xe buýt
    12:57
    13:03
    Hanamaki Airport
    花巻空港(東北本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:20
    13:25
    Hanamaki
    花巻
    Ga
    East Exit
    13:25
    13:28
    Hanamaki Eki-mae
    花巻駅前
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    13:33
    13:53
    Hanamakionsen
    花巻温泉
    Trạm Xe buýt
    13:53
    13:55
  3. 3
    08:27 - 13:55
    5h 28min JPY 51.010 IC JPY 51.009 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    구라시키
    倉敷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:27
    08:44
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:58
    09:43
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:04
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Esaka
    江坂
    Ga
    10:17
    Senrichuo
    千里中央(北大阪急行電鉄)
    Ga
    10:17
    10:25
    Senrichuo(Osaka Monorail)
    千里中央(大阪モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:25
    10:38
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:15
    12:35
    Hanamaki Airport (Airway)
    花巻空港(空路)
    Sân bay
    12:40
    12:45
    Hanamaki Airport Mae
    花巻空港前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    12:50
    12:57
    Hanamaki Airport Sta.
    花巻空港駅
    Trạm Xe buýt
    12:57
    13:03
    Hanamaki Airport
    花巻空港(東北本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:20
    13:25
    Hanamaki
    花巻
    Ga
    East Exit
    13:25
    13:28
    Hanamaki Eki-mae
    花巻駅前
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    13:33
    13:53
    Hanamakionsen
    花巻温泉
    Trạm Xe buýt
    13:53
    13:55
  4. 4
    06:31 - 13:55
    7h 24min JPY 48.070 IC JPY 48.069 Đổi tàu 8 lần
    cancel cancel
    구라시키
    倉敷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:31
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Okayama
    岡山
    Ga
    08:33
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:40
    09:20
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    West Exit
    09:20
    09:27
    Kobe-sannomiya(Hankyu Line)
    神戸三宮〔阪急線〕
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    09:32
    10:11
    Juso
    十三
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:16
    10:31
    Hotarugaike
    蛍池
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:35
    10:38
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:15
    12:35
    Hanamaki Airport (Airway)
    花巻空港(空路)
    Sân bay
    12:40
    12:45
    Hanamaki Airport Mae
    花巻空港前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    12:50
    12:57
    Hanamaki Airport Sta.
    花巻空港駅
    Trạm Xe buýt
    12:57
    13:03
    Hanamaki Airport
    花巻空港(東北本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:20
    13:25
    Hanamaki
    花巻
    Ga
    East Exit
    13:25
    13:28
    Hanamaki Eki-mae
    花巻駅前
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    13:33
    13:53
    Hanamakionsen
    花巻温泉
    Trạm Xe buýt
    13:53
    13:55
  5. 5
    23:24 - 12:45
    13h 21min JPY 492.800
    cancel cancel
    구라시키
    倉敷
    23:24
    12:45
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.