Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

仓敷 → 长泽集学校

Xuất phát lúc
19:44 04/27, 2024
  1. 1
    20:18 - 09:28
    13h 10min JPY 28.270 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    仓敷
    倉敷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:18
    20:29
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:37
    23:45
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    23:45
    00:00
    Tokyo Sta. Kaji Bridge Parking
    東京駅鍛冶橋駐車場
    Trạm Xe buýt
    00:20
    05:20
    Yonezawa Sta. East Exit
    米沢駅東口
    Trạm Xe buýt
    05:20
    05:28
    Yonezawa
    米沢
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    06:04
    06:51
    Yamagata
    山形
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:06
    08:16
    Funagata
    舟形
    Ga
    08:16
    09:28
  2. 2
    20:06 - 10:24
    14h 18min JPY 26.730 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    仓敷
    倉敷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:06
    20:23
    Okayama
    岡山
    Ga
    West Exit
    20:23
    20:28
    Okayama Sta.
    岡山駅〔西口〕
    Trạm Xe buýt
    ANAクラウンプラザ前
    20:40
    05:42
    Tokyo Sta. Kaji Bridge Parking
    東京駅鍛冶橋駐車場
    Trạm Xe buýt
    05:42
    06:02
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    timetable Bảng giờ
    06:12
    09:55
    Shinjo
    新庄
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:58
    10:09
    Nagasawa
    長沢
    Ga
    10:09
    10:24
  3. 3
    20:06 - 10:24
    14h 18min JPY 26.730 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    仓敷
    倉敷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:06
    20:23
    Okayama
    岡山
    Ga
    West Exit
    20:23
    20:28
    Okayama Sta.
    岡山駅〔西口〕
    Trạm Xe buýt
    ANAクラウンプラザ前
    20:40
    05:42
    Tokyo Sta. Kaji Bridge Parking
    東京駅鍛冶橋駐車場
    Trạm Xe buýt
    05:42
    05:53
    Yurakucho
    有楽町
    Ga
    International Forum Exit
    timetable Bảng giờ
    05:58
    06:00
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:12
    09:55
    Shinjo
    新庄
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:58
    10:09
    Nagasawa
    長沢
    Ga
    10:09
    10:24
  4. 4
    22:19 - 11:13
    12h 54min JPY 26.150 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    仓敷
    倉敷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:19
    22:36
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:48
    23:07
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:33
    07:08
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:16
    09:03
    Furukawa
    古川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:19
    10:58
    Nagasawa
    長沢
    Ga
    10:58
    11:13
  5. 5
    19:44 - 07:49
    12h 5min JPY 343.900
    cancel cancel
    仓敷
    倉敷
    19:44
    07:49
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.