Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

倉敷 → 大內宿三澤屋

Xuất phát lúc
21:15 04/27, 2024
  1. 1
    21:24 - 10:51
    13h 27min JPY 27.680 IC JPY 27.676 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    倉敷
    倉敷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:24
    21:35
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:44
    23:20
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Taiko-dori Exit
    23:20
    23:25
    Nagoya Sta. (Taiko-dori Exit)
    名古屋駅〔太閤通口〕
    Trạm Xe buýt
    23:30
    05:00
    Saitama-Shintoshin Sta. east exit
    さいたま新都心駅東口
    Trạm Xe buýt
    05:00
    05:07
    Saitama-Shintoshin
    さいたま新都心
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    05:33
    06:04
    Kurihashi
    栗橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:22
    06:35
    Itakuratoyodai-mae
    板倉東洋大前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:27
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shin-fujiwara
    新藤原
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Aizukogen'ozeguchi
    会津高原尾瀬口
    Ga
    09:40
    Aizutajima
    会津田島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:44
    10:13
    Yunokamionsen
    湯野上温泉
    Ga
    10:13
    10:18
    Yunokamionsen Sta.
    湯野上温泉駅
    Trạm Xe buýt
    10:30
    10:50
    大内宿入口〔広田タクシー〕
    Trạm Xe buýt
    10:50
    10:51
  2. 2
    21:24 - 10:51
    13h 27min JPY 26.300 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    倉敷
    倉敷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:24
    21:35
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:44
    22:45
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo East Exit
    22:45
    22:53
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    F3のりば
    22:53
    05:40
    Ikebukuro Sta. (West Exit)
    池袋駅〔西口〕
    Trạm Xe buýt
    05:40
    05:48
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    West Exit(Center)
    timetable Bảng giờ
    06:08
    06:20
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:25
    06:33
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:43
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shin-fujiwara
    新藤原
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Aizukogen'ozeguchi
    会津高原尾瀬口
    Ga
    09:40
    Aizutajima
    会津田島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:44
    10:13
    Yunokamionsen
    湯野上温泉
    Ga
    10:13
    10:18
    Yunokamionsen Sta.
    湯野上温泉駅
    Trạm Xe buýt
    10:30
    10:50
    大内宿入口〔広田タクシー〕
    Trạm Xe buýt
    10:50
    10:51
  3. 3
    21:24 - 10:51
    13h 27min JPY 27.510 Đổi tàu 8 lần
    cancel cancel
    倉敷
    倉敷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:24
    21:35
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:44
    22:45
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo East Exit
    22:45
    22:53
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    観光バス駐車場
    23:30
    05:41
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    05:41
    05:49
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    MIRAINA TOWER Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    05:58
    06:12
    Akabane
    赤羽
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:18
    07:03
    Kurihashi
    栗橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:07
    08:10
    Shimoimaichi
    下今市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:17
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shin-fujiwara
    新藤原
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Aizukogen'ozeguchi
    会津高原尾瀬口
    Ga
    09:40
    Aizutajima
    会津田島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:44
    10:13
    Yunokamionsen
    湯野上温泉
    Ga
    10:13
    10:18
    Yunokamionsen Sta.
    湯野上温泉駅
    Trạm Xe buýt
    10:30
    10:50
    大内宿入口〔広田タクシー〕
    Trạm Xe buýt
    10:50
    10:51
  4. 4
    21:30 - 12:36
    15h 6min JPY 18.400 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    倉敷
    倉敷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:30
    21:49
    Okayama
    岡山
    Ga
    West Exit
    21:49
    21:54
    Okayama Sta.
    岡山駅〔西口〕
    Trạm Xe buýt
    ANAクラウンプラザホテル岡山前
    22:05
    07:40
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    07:40
    07:48
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    MIRAINA TOWER Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    08:12
    08:51
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:10
    10:04
    Koriyama(Fukushima)
    郡山(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:15
    11:21
    Aizuwakamatsu
    会津若松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:26
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Nishiwakamatsu
    西若松
    Ga
    12:05
    Yunokamionsen
    湯野上温泉
    Ga
    12:05
    12:10
    Yunokamionsen Sta.
    湯野上温泉駅
    Trạm Xe buýt
    12:15
    12:35
    大内宿入口〔広田タクシー〕
    Trạm Xe buýt
    12:35
    12:36
  5. 5
    21:15 - 07:50
    10h 35min JPY 310.600
    cancel cancel
    倉敷
    倉敷
    21:15
    07:50
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.