Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

倉敷 → MALGA GELATO 能登總店

Xuất phát lúc
18:02 04/28, 2024
  1. 1
    20:18 - 11:30
    15h 12min JPY 20.370 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    倉敷
    倉敷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:18
    20:29
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:37
    22:11
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Taiko-dori Exit
    22:11
    22:19
    Nagoya Sta.(Shinkansen Side)
    名古屋駅〔新幹線口〕
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    22:40
    05:15
    Kanazawa Sta. West Exit
    金沢駅西口
    Trạm Xe buýt
    05:15
    05:24
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    Kanazawa Port Gate(West Gate)
    timetable Bảng giờ
    05:30
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tsubata
    津幡
    Ga
    07:02
    Nanao
    七尾
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:08
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Wakura Onsen
    和倉温泉
    Ga
    07:55
    Anamizu
    穴水
    Ga
    07:55
    11:30
  2. 2
    22:19 - 12:52
    14h 33min JPY 70.340 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    倉敷
    倉敷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:19
    22:36
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:48
    23:37
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:52
    00:41
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    00:41
    00:46
    Sannomiya(Kobe-Shin-Kotsu Line)
    三宮(ポートライナー)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:10
    06:28
    Kobe Airport
    神戸空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:05
    08:15
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:55
    09:50
    Noto Airport
    能登空港
    Sân bay
    09:55
    12:52
  3. 3
    21:30 - 12:52
    15h 22min JPY 66.820 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    倉敷
    倉敷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:30
    21:49
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:50
    23:12
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:17
    23:50
    Nishiakashi
    西明石
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:02
    05:33
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    05:33
    05:38
    Sannomiya(Kobe-Shin-Kotsu Line)
    三宮(ポートライナー)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    06:17
    Kobe Airport
    神戸空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:05
    08:15
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:55
    09:50
    Noto Airport
    能登空港
    Sân bay
    09:55
    12:52
  4. 4
    20:06 - 12:52
    16h 46min JPY 66.820 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    倉敷
    倉敷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:06
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Okayama
    岡山
    Ga
    21:54
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:01
    23:03
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    23:03
    23:08
    Sannomiya(Kobe-Shin-Kotsu Line)
    三宮(ポートライナー)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:10
    06:28
    Kobe Airport
    神戸空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:05
    08:15
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:55
    09:50
    Noto Airport
    能登空港
    Sân bay
    09:55
    12:52
  5. 5
    18:02 - 01:18
    7h 16min JPY 198.300
    cancel cancel
    倉敷
    倉敷
    18:02
    01:18
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.