Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

倉敷 → 十日町市政府川西分所

Xuất phát lúc
20:18 05/01, 2024
  1. 1
    21:24 - 09:19
    11h 55min JPY 21.680 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    倉敷
    倉敷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:24
    21:35
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:44
    22:45
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo East Exit
    22:45
    22:53
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    H2のりば
    23:25
    05:23
    Nagano Eki-mae
    長野駅前
    Trạm Xe buýt
    05:23
    05:36
    Nagano
    長野
    Ga
    Zenkoji Exit
    timetable Bảng giờ
    06:11
    06:34
    Joetsu-myoko
    上越妙高
    Ga
    East Exit
    06:34
    06:37
    Joetsu-myoko Eki-mae (East Exit)
    上越妙高駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    06:45
    07:23
    Naoetsu Eki-mae
    直江津駅前
    Trạm Xe buýt
    07:23
    07:30
    Naoetsu
    直江津
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    07:31
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Saigata
    犀潟
    Ga
    08:24
    Tokamachi
    十日町
    Ga
    West Exit
    08:24
    09:19
  2. 2
    21:24 - 09:24
    12h 0min JPY 18.740 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    倉敷
    倉敷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:24
    21:35
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:44
    22:45
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo East Exit
    22:45
    22:53
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    H2のりば
    23:25
    05:23
    Nagano Eki-mae
    長野駅前
    Trạm Xe buýt
    05:23
    05:33
    Nagano
    長野
    Ga
    Zenkoji Exit
    timetable Bảng giờ
    05:51
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Toyono
    豊野
    Ga
    06:51
    Togarinozawaonsen
    戸狩野沢温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:05
    08:29
    Tokamachi
    十日町
    Ga
    West Exit
    08:29
    09:24
  3. 3
    21:13 - 09:35
    12h 22min JPY 17.850 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    倉敷
    倉敷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:13
    21:30
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:44
    22:45
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo East Exit
    22:45
    22:53
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    23:20
    06:50
    Nagaoka Station Ote Exit (Higashisakanoue)
    長岡駅大手口〔東坂之上〕
    Trạm Xe buýt
    06:50
    06:56
    Nagaoka Sta. Oteguchi
    長岡駅大手口
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    07:50
    08:24
    Toei 1Chome (Niigata)
    東栄1丁目(新潟県)
    Trạm Xe buýt
    08:42
    09:34
    Kawanishi Shisho Mae
    川西支所前
    Trạm Xe buýt
    09:34
    09:35
  4. 4
    21:13 - 09:35
    12h 22min JPY 17.970 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    倉敷
    倉敷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:13
    21:30
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:44
    22:45
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo East Exit
    22:45
    22:53
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    23:20
    06:50
    Nagaoka Station Ote Exit (Higashisakanoue)
    長岡駅大手口〔東坂之上〕
    Trạm Xe buýt
    06:50
    06:56
    Nagaoka Sta. Oteguchi
    長岡駅大手口
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    07:50
    08:45
    Imosaka
    芋坂
    Trạm Xe buýt
    08:45
    08:48
    Imosaka
    芋坂
    Trạm Xe buýt
    09:12
    09:34
    Kawanishi Shisho Mae
    川西支所前
    Trạm Xe buýt
    09:34
    09:35
  5. 5
    20:18 - 04:44
    8h 26min JPY 242.900
    cancel cancel
    倉敷
    倉敷
    20:18
    04:44
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.