Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

구라시키 → 시라카와 고미네성

Xuất phát lúc
00:38 05/01, 2024
  1. 1
    06:12 - 12:08
    5h 56min JPY 21.180 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    구라시키
    倉敷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:12
    06:28
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:42
    09:57
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:11
    11:33
    Shin-shirakawa
    新白河
    Ga
    East Exit
    11:33
    11:35
    Shin-shirakawa Sta. East Exit
    新白河駅東口
    Trạm Xe buýt
    11:50
    12:00
    Shirakawa Eki-mae
    白河駅前
    Trạm Xe buýt
    12:00
    12:08
  2. 2
    06:03 - 12:08
    6h 5min JPY 21.180 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    구라시키
    倉敷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:03
    06:20
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:42
    09:57
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:11
    11:33
    Shin-shirakawa
    新白河
    Ga
    East Exit
    11:33
    11:35
    Shin-shirakawa Sta. East Exit
    新白河駅東口
    Trạm Xe buýt
    11:50
    12:00
    Shirakawa Eki-mae
    白河駅前
    Trạm Xe buýt
    12:00
    12:08
  3. 3
    06:12 - 12:12
    6h 0min JPY 20.990 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    구라시키
    倉敷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:12
    06:28
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:42
    09:57
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:11
    11:33
    Shin-shirakawa
    新白河
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:57
    12:00
    Shirakawa
    白河
    Ga
    12:00
    12:12
  4. 4
    05:57 - 12:12
    6h 15min JPY 44.580 IC JPY 44.577 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    구라시키
    倉敷
    Ga
    North Exit
    05:57
    06:00
    Kurashiki Sta.
    倉敷駅北口
    Trạm Xe buýt
    06:00
    06:35
    Okayama Momotaro Airport
    岡山桃太郎空港
    Trạm Xe buýt
    06:35
    06:37
    Okayama Airport
    岡山空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:10
    08:25
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    08:30
    08:40
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:42
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    09:07
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:12
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    09:52
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:36
    11:33
    Shin-shirakawa
    新白河
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:57
    12:00
    Shirakawa
    白河
    Ga
    12:00
    12:12
  5. 5
    00:38 - 10:53
    10h 15min JPY 357.800
    cancel cancel
    구라시키
    倉敷
    00:38
    10:53
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.