Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

仓敷 → 割烹 Kawaguchi

Xuất phát lúc
12:19 04/28, 2024
  1. 1
    12:36 - 17:43
    5h 7min JPY 18.060 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    仓敷
    倉敷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:36
    12:47
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:58
    13:59
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:10
    15:03
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:17
    16:00
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:07
    16:21
    Shin-Takaoka
    新高岡
    Ga
    South Exit
    16:21
    16:25
    Shin-Takaoka Sta.
    新高岡駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    16:38
    16:46
    Takaoka Sta. South Exit
    高岡駅南口
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    16:46
    16:55
    Takaoka-eki
    高岡駅
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:00
    17:41
    Shinmachiguchi
    新町口
    Ga
    17:41
    17:43
  2. 2
    12:49 - 17:58
    5h 9min JPY 16.170 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    仓敷
    倉敷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:49
    13:06
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:14
    13:59
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:16
    15:33
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:41
    16:54
    Shin-Takaoka
    新高岡
    Ga
    South Exit
    16:54
    16:58
    Shin-Takaoka Sta.
    新高岡駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    16:58
    17:25
    Asahigaoka (Toyama)
    旭ケ丘(富山県)
    Trạm Xe buýt
    17:25
    17:29
    Asahigaoka(Toyama)
    旭ヶ丘(富山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:32
    17:56
    Shinmachiguchi
    新町口
    Ga
    17:56
    17:58
  3. 3
    12:49 - 17:58
    5h 9min JPY 16.090 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    仓敷
    倉敷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:49
    13:06
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:14
    13:59
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:16
    15:33
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:41
    16:54
    Shin-Takaoka
    新高岡
    Ga
    South Exit
    16:54
    16:58
    Shin-Takaoka Sta.
    新高岡駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    16:58
    17:06
    Takaoka Sta. South Exit
    高岡駅南口
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    17:06
    17:15
    Takaoka-eki
    高岡駅
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:15
    17:56
    Shinmachiguchi
    新町口
    Ga
    17:56
    17:58
  4. 4
    12:42 - 18:13
    5h 31min JPY 15.930 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    仓敷
    倉敷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:42
    12:59
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:14
    13:59
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:16
    15:33
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:41
    16:54
    Shin-Takaoka
    新高岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:14
    17:17
    Takaoka
    高岡
    Ga
    17:17
    17:23
    Takaoka-eki
    高岡駅
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:30
    18:11
    Shinmachiguchi
    新町口
    Ga
    18:11
    18:13
  5. 5
    12:19 - 18:30
    6h 11min JPY 179.300
    cancel cancel
    仓敷
    倉敷
    12:19
    18:30
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.