Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kurashiki → Nikko Toshogu Shrine

Xuất phát lúc
11:06 05/02, 2024
  1. 1
    12:04 - 18:17
    6h 13min JPY 20.600 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kurashiki
    倉敷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:04
    12:23
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:40
    15:57
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:08
    16:56
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:16
    17:58
    Nikko
    日光
    Ga
    17:58
    18:03
    Tobu-Nikko Sta.
    東武日光駅
    Trạm Xe buýt
    2A・2Cのりば
    18:05
    18:10
    Yasukawacho
    安川町
    Trạm Xe buýt
    18:10
    18:17
  2. 2
    11:44 - 18:17
    6h 33min JPY 19.930 IC JPY 19.923 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kurashiki
    倉敷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:44
    12:00
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:20
    15:25
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:35
    16:02
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:12
    17:48
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    17:48
    17:52
    Tobu-Nikko Sta.
    東武日光駅
    Trạm Xe buýt
    2A・2Cのりば
    18:05
    18:10
    Yasukawacho
    安川町
    Trạm Xe buýt
    18:10
    18:17
  3. 3
    12:02 - 19:19
    7h 17min JPY 47.430 IC JPY 47.408 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kurashiki
    倉敷
    Ga
    North Exit
    12:02
    12:05
    Kurashiki Sta.
    倉敷駅北口
    Trạm Xe buýt
    12:05
    12:40
    Okayama Momotaro Airport
    岡山桃太郎空港
    Trạm Xe buýt
    12:40
    12:42
    Okayama Airport
    岡山空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:00
    15:20
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    15:25
    15:35
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:50
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    16:31
    Asakusa
    浅草
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:00
    18:25
    Shin-kanuma
    新鹿沼
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:28
    19:01
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    19:01
    19:05
    Tobu-Nikko Sta.
    東武日光駅
    Trạm Xe buýt
    2Cのりば
    19:07
    19:12
    Yasukawacho
    安川町
    Trạm Xe buýt
    19:12
    19:19
  4. 4
    12:00 - 19:19
    7h 19min JPY 18.090 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kurashiki
    倉敷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:00
    12:17
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:40
    15:57
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:09
    18:01
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:16
    18:58
    Nikko
    日光
    Ga
    18:58
    19:03
    Tobu-Nikko Sta.
    東武日光駅
    Trạm Xe buýt
    2Cのりば
    19:07
    19:12
    Yasukawacho
    安川町
    Trạm Xe buýt
    19:12
    19:19
  5. 5
    11:06 - 20:46
    9h 40min JPY 292.500
    cancel cancel
    Kurashiki
    倉敷
    11:06
    20:46
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.