Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

倉敷 → 嫗仙瀑布

Xuất phát lúc
20:14 05/01, 2024
  1. 1
    21:24 - 09:02
    11h 38min JPY 23.450 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    倉敷
    倉敷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:24
    21:35
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:44
    23:20
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Taiko-dori Exit
    23:20
    23:25
    Nagoya Sta. (Taiko-dori Exit)
    名古屋駅〔太閤通口〕
    Trạm Xe buýt
    23:45
    05:44
    Shinmaebashi Sta.
    新前橋駅
    Trạm Xe buýt
    05:44
    05:51
    Shin-maebashi
    新前橋
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    06:23
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shibukawa
    渋川
    Ga
    07:52
    Gummaotsu
    群馬大津
    Ga
    07:52
    07:55
    Do Nishi (Gunma)
    堂西(群馬県)
    Trạm Xe buýt
    07:59
    08:16
    Undochaya
    運動茶屋
    Trạm Xe buýt
    08:16
    09:02
  2. 2
    21:24 - 09:02
    11h 38min JPY 23.450 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    倉敷
    倉敷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:24
    21:35
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:44
    23:20
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Taiko-dori Exit
    23:20
    23:25
    Nagoya Sta. (Taiko-dori Exit)
    名古屋駅〔太閤通口〕
    Trạm Xe buýt
    23:45
    05:24
    Takasaki Station east exit
    高崎駅東口
    Trạm Xe buýt
    05:24
    05:31
    Takasaki
    高崎
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    06:21
    06:45
    Shibukawa
    渋川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:50
    07:52
    Gummaotsu
    群馬大津
    Ga
    07:52
    07:55
    Do Nishi (Gunma)
    堂西(群馬県)
    Trạm Xe buýt
    07:59
    08:16
    Undochaya
    運動茶屋
    Trạm Xe buýt
    08:16
    09:02
  3. 3
    21:13 - 09:02
    11h 49min JPY 21.760 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    倉敷
    倉敷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:13
    21:30
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:44
    23:20
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Taiko-dori Exit
    23:20
    23:25
    Nagoya Sta. (Taiko-dori Exit)
    名古屋駅〔太閤通口〕
    Trạm Xe buýt
    23:45
    05:44
    Shinmaebashi Sta.
    新前橋駅
    Trạm Xe buýt
    05:44
    05:51
    Shin-maebashi
    新前橋
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    06:23
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shibukawa
    渋川
    Ga
    07:52
    Gummaotsu
    群馬大津
    Ga
    07:52
    07:55
    Do Nishi (Gunma)
    堂西(群馬県)
    Trạm Xe buýt
    07:59
    08:16
    Undochaya
    運動茶屋
    Trạm Xe buýt
    08:16
    09:02
  4. 4
    20:18 - 10:05
    13h 47min JPY 21.310 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    倉敷
    倉敷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:18
    20:29
    Okayama
    岡山
    Ga
    West Exit
    20:29
    20:34
    Okayama Sta.
    岡山駅〔西口〕
    Trạm Xe buýt
    ANAクラウンプラザ前
    20:40
    05:42
    Tokyo Sta. Kaji Bridge Parking
    東京駅鍛冶橋駐車場
    Trạm Xe buýt
    05:42
    06:02
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    timetable Bảng giờ
    06:28
    07:16
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:26
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shibukawa
    渋川
    Ga
    08:49
    Naganoharakusatsuguchi
    長野原草津口
    Ga
    08:49
    08:52
    Naganoharakusatsuguchi Sta.
    長野原草津口駅
    Trạm Xe buýt
    08:54
    09:19
    Undochaya
    運動茶屋
    Trạm Xe buýt
    09:19
    10:05
  5. 5
    20:14 - 04:33
    8h 19min JPY 240.800
    cancel cancel
    倉敷
    倉敷
    20:14
    04:33
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.