Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

คุระชิกิ → อาเคโนะเกนกิคัง

Xuất phát lúc
09:58 05/01, 2024
  1. 1
    10:31 - 17:18
    6h 47min JPY 20.170 IC JPY 20.153 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    คุระชิกิ
    倉敷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:31
    10:43
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:58
    14:08
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:17
    14:44
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:55
    15:19
    Moriya
    守谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:24
    16:20
    Kurogo
    黒子
    Ga
    16:20
    17:18
  2. 2
    10:44 - 17:26
    6h 42min JPY 17.680 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    คุระชิกิ
    倉敷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:44
    11:02
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:20
    14:25
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:40
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    16:15
    Oyama
    小山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:30
    16:51
    Shimodate
    下館
    Ga
    North Exit
    16:51
    16:54
    Shimodate Sta. North Exit
    下館駅北口
    Trạm Xe buýt
    16:55
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Akeno Goyo Gakuen-higashi
    明野五葉学園東
    Trạm Xe buýt
    17:21
    Akeno Genki Iriguchi
    あけの元気館入口
    Trạm Xe buýt
    17:21
    17:26
  3. 3
    10:22 - 17:26
    7h 4min JPY 40.710 IC JPY 40.707 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    คุระชิกิ
    倉敷
    Ga
    North Exit
    10:22
    10:25
    Kurashiki Sta.
    倉敷駅北口
    Trạm Xe buýt
    10:25
    11:00
    Okayama Momotaro Airport
    岡山桃太郎空港
    Trạm Xe buýt
    11:00
    11:02
    Okayama Airport
    岡山空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:25
    13:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    13:45
    13:55
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:03
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    14:18
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:40
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    16:15
    Oyama
    小山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:30
    16:51
    Shimodate
    下館
    Ga
    North Exit
    16:51
    16:54
    Shimodate Sta. North Exit
    下館駅北口
    Trạm Xe buýt
    16:55
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Akeno Goyo Gakuen-higashi
    明野五葉学園東
    Trạm Xe buýt
    17:21
    Akeno Genki Iriguchi
    あけの元気館入口
    Trạm Xe buýt
    17:21
    17:26
  4. 4
    10:12 - 17:26
    7h 14min JPY 18.670 IC JPY 18.668 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    คุระชิกิ
    倉敷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:12
    10:28
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:40
    13:49
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:55
    14:51
    Toride
    取手
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:05
    16:29
    Shimodate
    下館
    Ga
    North Exit
    16:29
    16:32
    Shimodate Sta. North Exit
    下館駅北口
    Trạm Xe buýt
    16:55
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Akeno Goyo Gakuen-higashi
    明野五葉学園東
    Trạm Xe buýt
    17:21
    Akeno Genki Iriguchi
    あけの元気館入口
    Trạm Xe buýt
    17:21
    17:26
  5. 5
    09:58 - 19:19
    9h 21min JPY 265.300
    cancel cancel
    คุระชิกิ
    倉敷
    09:58
    19:19
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.