Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

仓敷 → 飞驒大钟乳洞

Xuất phát lúc
08:50 04/28, 2024
  1. 1
    09:36 - 15:34
    5h 58min JPY 18.090 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    仓敷
    倉敷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:36
    09:47
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:58
    11:34
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:43
    14:14
    Takayama
    高山
    Ga
    East Exit
    14:14
    14:17
    Takayama Nohi Bus center
    高山濃飛バスセンター
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    14:40
    15:08
    Shonyudoguchi
    鍾乳洞口
    Trạm Xe buýt
    15:08
    15:34
  2. 2
    09:36 - 15:34
    5h 58min JPY 16.590 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    仓敷
    倉敷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:36
    09:47
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:58
    11:34
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:00
    12:19
    Gifu
    岐阜
    Ga
    Nagara Exit
    12:19
    12:24
    Meitetsu-Gifu Bus Terminal
    名鉄岐阜バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    Aのりば
    12:30
    14:30
    Takayama Nohi Bus center
    高山濃飛バスセンター
    Trạm Xe buýt
    14:40
    15:08
    Shonyudoguchi
    鍾乳洞口
    Trạm Xe buýt
    15:08
    15:34
  3. 3
    09:21 - 15:34
    6h 13min JPY 16.400 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    仓敷
    倉敷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:21
    09:39
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:58
    11:34
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:43
    14:14
    Takayama
    高山
    Ga
    East Exit
    14:14
    14:17
    Takayama Nohi Bus center
    高山濃飛バスセンター
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    14:40
    15:08
    Shonyudoguchi
    鍾乳洞口
    Trạm Xe buýt
    15:08
    15:34
  4. 4
    09:21 - 15:34
    6h 13min JPY 14.900 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    仓敷
    倉敷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:21
    09:39
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:05
    11:47
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:00
    12:19
    Gifu
    岐阜
    Ga
    Nagara Exit
    12:19
    12:24
    Meitetsu-Gifu Bus Terminal
    名鉄岐阜バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    Aのりば
    12:30
    14:30
    Takayama Nohi Bus center
    高山濃飛バスセンター
    Trạm Xe buýt
    14:40
    15:08
    Shonyudoguchi
    鍾乳洞口
    Trạm Xe buýt
    15:08
    15:34
  5. 5
    08:50 - 14:52
    6h 2min JPY 176.600
    cancel cancel
    仓敷
    倉敷
    08:50
    14:52
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.