Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

구라시키 → 하쿠산

Xuất phát lúc
11:16 05/01, 2024
  1. 1
    11:36 - 05:43
    18h 7min JPY 15.980 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    구라시키
    倉敷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:36
    11:47
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:58
    12:59
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:10
    14:03
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:11
    14:31
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:55
    15:48
    Katsuyama
    勝山
    Ga
    15:48
    05:43
  2. 2
    11:44 - 06:14
    18h 30min JPY 14.010 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    구라시키
    倉敷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:44
    12:00
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:14
    12:59
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:16
    14:33
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:41
    15:02
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:25
    16:19
    Katsuyama
    勝山
    Ga
    16:19
    06:14
  3. 3
    11:24 - 06:14
    18h 50min JPY 13.210 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    구라시키
    倉敷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:24
    11:41
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:58
    12:59
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:10
    14:03
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:13
    15:04
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:25
    16:19
    Katsuyama
    勝山
    Ga
    16:19
    06:14
  4. 4
    11:44 - 08:14
    20h 30min JPY 10.890 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    구라시키
    倉敷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:44
    12:00
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:13
    13:18
    Aioi(Hyogo)
    相生(兵庫県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:21
    13:40
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:57
    15:29
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:37
    16:31
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:39
    17:00
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:25
    18:19
    Katsuyama
    勝山
    Ga
    18:19
    08:14
  5. 5
    11:16 - 17:23
    6h 7min JPY 158.600
    cancel cancel
    구라시키
    倉敷
    11:16
    17:23
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.