Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

구라시키 → 가와고에 히카와 신사

Xuất phát lúc
11:39 05/01, 2024
  1. 1
    11:44 - 16:58
    5h 14min JPY 17.300 IC JPY 17.291 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    구라시키
    倉敷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:44
    12:00
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:20
    15:25
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:36
    16:04
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:10
    16:42
    Kawagoe
    川越
    Ga
    East Exit
    16:42
    16:46
    Kawagoe Sta.
    川越駅
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    16:48
    16:58
    Kawagoe Hikawajinja
    川越氷川神社
    Trạm Xe buýt
    16:58
    16:58
  2. 2
    11:44 - 17:08
    5h 24min JPY 17.470 IC JPY 17.455 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    구라시키
    倉敷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:44
    12:00
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:20
    15:14
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:33
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Hiyoshi(Kanagawa)
    日吉(神奈川県)
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    16:20
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:24
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Wakoshi
    和光市
    Ga
    16:54
    Kawagoe
    川越
    Ga
    East Exit
    16:54
    16:58
    Kawagoe Sta.
    川越駅
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    16:58
    17:08
    Kawagoe Hikawajinja
    川越氷川神社
    Trạm Xe buýt
    17:08
    17:08
  3. 3
    11:44 - 17:15
    5h 31min JPY 17.140 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    구라시키
    倉敷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:44
    12:00
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:20
    15:25
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:40
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    16:05
    Akabane
    赤羽
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:09
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    16:54
    Kawagoe
    川越
    Ga
    East Exit
    16:54
    16:59
    Kawagoe Sta.
    川越駅
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    17:05
    17:15
    Kawagoe Hikawajinja
    川越氷川神社
    Trạm Xe buýt
    17:15
    17:15
  4. 4
    12:02 - 17:39
    5h 37min JPY 44.960 IC JPY 44.942 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    구라시키
    倉敷
    Ga
    North Exit
    12:02
    12:05
    Kurashiki Sta.
    倉敷駅北口
    Trạm Xe buýt
    12:05
    12:40
    Okayama Momotaro Airport
    岡山桃太郎空港
    Trạm Xe buýt
    12:40
    12:42
    Okayama Airport
    岡山空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:00
    15:20
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    15:25
    15:35
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:50
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    16:06
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:16
    16:47
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:51
    17:24
    Kawagoe
    川越
    Ga
    East Exit
    17:24
    17:28
    Kawagoe Sta.
    川越駅
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    17:29
    17:39
    Kawagoe Hikawajinja
    川越氷川神社
    Trạm Xe buýt
    17:39
    17:39
  5. 5
    11:39 - 20:00
    8h 21min JPY 250.200
    cancel cancel
    구라시키
    倉敷
    11:39
    20:00
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.