Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

仓敷 → EcoCRAFTLalaport新三乡店

Xuất phát lúc
09:25 05/01, 2024
  1. 1
    09:36 - 14:22
    4h 46min JPY 18.620 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    仓敷
    倉敷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:36
    09:47
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:58
    13:08
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:17
    13:53
    Matsudo
    松戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:59
    14:06
    Shim-Matsudo
    新松戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:12
    14:19
    Shim-Misato
    新三郷
    Ga
    West Exit
    14:19
    14:22
  2. 2
    09:36 - 14:42
    5h 6min JPY 18.620 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    仓敷
    倉敷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:36
    09:47
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:58
    13:15
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:46
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Nishi-Funabashi
    西船橋
    Ga
    14:39
    Shim-Misato
    新三郷
    Ga
    West Exit
    14:39
    14:42
  3. 3
    09:48 - 14:48
    5h 0min JPY 16.930 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    仓敷
    倉敷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:48
    10:06
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:20
    13:25
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:35
    14:21
    Minami-Urawa
    南浦和
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:24
    14:45
    Shim-Misato
    新三郷
    Ga
    West Exit
    14:45
    14:48
  4. 4
    10:22 - 15:22
    5h 0min JPY 40.080 IC JPY 40.071 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    仓敷
    倉敷
    Ga
    North Exit
    10:22
    10:25
    Kurashiki Sta.
    倉敷駅北口
    Trạm Xe buýt
    10:25
    11:00
    Okayama Momotaro Airport
    岡山桃太郎空港
    Trạm Xe buýt
    11:00
    11:02
    Okayama Airport
    岡山空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:25
    13:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    13:45
    13:55
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    14:05
    14:30
    Tokyo Disneyland
    東京ディズニーランド(バス)
    Trạm Xe buýt
    14:30
    14:38
    Maihama
    舞浜
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    14:42
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Nishi-Funabashi
    西船橋
    Ga
    15:19
    Shim-Misato
    新三郷
    Ga
    West Exit
    15:19
    15:22
  5. 5
    09:25 - 17:53
    8h 28min JPY 247.600
    cancel cancel
    仓敷
    倉敷
    09:25
    17:53
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.