Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kurashiki → Ramen Kairikiya (Misato)

Xuất phát lúc
23:32 04/30, 2024
  1. 1
    05:57 - 10:20
    4h 23min JPY 40.190 IC JPY 40.183 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kurashiki
    倉敷
    Ga
    North Exit
    05:57
    06:00
    Kurashiki Sta.
    倉敷駅北口
    Trạm Xe buýt
    06:00
    06:35
    Okayama Momotaro Airport
    岡山桃太郎空港
    Trạm Xe buýt
    06:35
    06:37
    Okayama Airport
    岡山空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:10
    08:25
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    08:30
    08:40
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    08:45
    09:10
    Tokyo Disneyland
    東京ディズニーランド(バス)
    Trạm Xe buýt
    09:10
    09:18
    Maihama
    舞浜
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    09:21
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Nishi-Funabashi
    西船橋
    Ga
    09:54
    Misato(Saitama)
    三郷(埼玉県)
    Ga
    North Exit
    09:54
    09:58
    Misato Station South Exit
    三郷駅〔南口〕
    Trạm Xe buýt
    10:05
    10:10
    4 Block
    四街区
    Trạm Xe buýt
    10:10
    10:20
  2. 2
    05:34 - 10:38
    5h 4min JPY 17.460 IC JPY 17.454 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kurashiki
    倉敷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:34
    05:52
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:01
    09:08
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:15
    09:32
    Akihabara
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:43
    10:04
    Misato-chuo
    三郷中央
    Ga
    10:04
    10:06
    Misato Chuo Station
    三郷中央駅
    Trạm Xe buýt
    10:11
    10:28
    4 Block
    四街区
    Trạm Xe buýt
    10:28
    10:38
  3. 3
    05:34 - 10:38
    5h 4min JPY 17.460 IC JPY 17.454 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kurashiki
    倉敷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:34
    05:52
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:01
    09:08
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:17
    09:35
    Akihabara
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:43
    10:04
    Misato-chuo
    三郷中央
    Ga
    10:04
    10:06
    Misato Chuo Station
    三郷中央駅
    Trạm Xe buýt
    10:11
    10:28
    4 Block
    四街区
    Trạm Xe buýt
    10:28
    10:38
  4. 4
    05:34 - 10:43
    5h 9min JPY 17.510 IC JPY 17.506 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kurashiki
    倉敷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:34
    05:52
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:01
    09:08
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:21
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    09:54
    Urawa
    浦和
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:58
    10:01
    Minami-Urawa
    南浦和
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:04
    10:25
    Shim-Misato
    新三郷
    Ga
    West Exit
    10:25
    10:28
    Shim-Misato Sta. (West Exit)
    新三郷駅〔西口〕
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    10:30
    10:37
    Hikonari 2Chome Higashi
    彦成二丁目東
    Trạm Xe buýt
    10:37
    10:43
  5. 5
    23:32 - 07:49
    8h 17min JPY 297.200
    cancel cancel
    Kurashiki
    倉敷
    23:32
    07:49
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.