Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

구라시키 → 네코부쿠로

Xuất phát lúc
05:25 05/01, 2024
  1. 1
    05:57 - 09:47
    3h 50min JPY 39.080 IC JPY 39.074 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    구라시키
    倉敷
    Ga
    North Exit
    05:57
    06:00
    Kurashiki Sta.
    倉敷駅北口
    Trạm Xe buýt
    06:00
    06:35
    Okayama Momotaro Airport
    岡山桃太郎空港
    Trạm Xe buýt
    06:35
    06:37
    Okayama Airport
    岡山空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:10
    08:25
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    08:30
    08:40
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:43
    09:06
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:11
    09:15
    Yurakucho
    有楽町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:22
    09:39
    Higashi-ikebukuro
    東池袋
    Ga
    Exit 2
    09:39
    09:47
  2. 2
    05:57 - 09:48
    3h 51min JPY 38.810 IC JPY 38.801 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    구라시키
    倉敷
    Ga
    North Exit
    05:57
    06:00
    Kurashiki Sta.
    倉敷駅北口
    Trạm Xe buýt
    06:00
    06:35
    Okayama Momotaro Airport
    岡山桃太郎空港
    Trạm Xe buýt
    06:35
    06:37
    Okayama Airport
    岡山空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:10
    08:25
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    08:30
    08:40
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:42
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    09:07
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:11
    09:39
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    East Exit
    09:39
    09:48
  3. 3
    05:34 - 09:49
    4h 15min JPY 16.810 IC JPY 16.809 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    구라시키
    倉敷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:34
    05:52
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:01
    09:15
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:25
    09:42
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    Exit 35
    09:42
    09:49
  4. 4
    05:34 - 09:53
    4h 19min JPY 16.600 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    구라시키
    倉敷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:34
    05:52
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:01
    09:08
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:16
    09:44
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    East Exit
    09:44
    09:53
  5. 5
    05:25 - 13:27
    8h 2min JPY 239.200
    cancel cancel
    구라시키
    倉敷
    05:25
    13:27
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.