Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

倉敷 → 生田綠地

Xuất phát lúc
09:17 05/14, 2024
  1. 1
    09:21 - 14:12
    4h 51min JPY 17.090 IC JPY 17.081 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    倉敷
    倉敷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:21
    09:39
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:58
    13:08
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:16
    13:36
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:41
    13:57
    Noborito
    登戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:59
    14:01
    Mukogaoka-yuen
    向ヶ丘遊園
    Ga
    South Exit
    14:01
    14:04
    Mukogaoka-yuen Sta. South Exit
    向ヶ丘遊園駅南口
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    14:04
    14:07
    Ikuta Ryokuchi Iriguchi
    生田緑地入口
    Trạm Xe buýt
    14:07
    14:12
  2. 2
    09:36 - 14:13
    4h 37min JPY 18.040 IC JPY 18.035 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    倉敷
    倉敷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:36
    09:47
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:58
    12:57
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:12
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Hiyoshi(Kanagawa)
    日吉(神奈川県)
    Ga
    13:21
    Musashi-Kosugi
    武蔵小杉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:32
    13:48
    Noborito
    登戸
    Ga
    Ikuta-ryokuchi Exit
    13:48
    14:13
  3. 3
    09:21 - 14:14
    4h 53min JPY 16.970 IC JPY 16.965 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    倉敷
    倉敷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:21
    09:39
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:58
    12:57
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:12
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Hiyoshi(Kanagawa)
    日吉(神奈川県)
    Ga
    13:21
    Musashi-Kosugi
    武蔵小杉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:32
    13:48
    Noborito
    登戸
    Ga
    Ikuta-ryokuchi Exit
    13:48
    13:52
    Noborito Sta.
    登戸駅
    Trạm Xe buýt
    のりばA
    14:00
    14:02
    Mukogaoka-yuen Sta. Iriguchi
    向ヶ丘遊園駅入口
    Trạm Xe buýt
    14:02
    14:14
  4. 4
    09:48 - 14:20
    4h 32min JPY 16.970 IC JPY 16.965 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    倉敷
    倉敷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:48
    10:06
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:20
    13:14
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:24
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Hiyoshi(Kanagawa)
    日吉(神奈川県)
    Ga
    13:36
    Musashi-Kosugi
    武蔵小杉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:44
    13:56
    Kuji
    久地
    Ga
    13:56
    13:59
    Kuji Sta.
    久地駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    14:00
    14:09
    Iimuro (Kanagawa)
    飯室(神奈川県)
    Trạm Xe buýt
    14:09
    14:20
  5. 5
    09:17 - 16:59
    7h 42min JPY 231.200
    cancel cancel
    倉敷
    倉敷
    09:17
    16:59
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.