Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

구라시키 → 라운도완 스타디움 가와사키다이시 점

Xuất phát lúc
08:00 05/22, 2024
  1. 1
    08:07 - 11:49
    3h 42min JPY 44.050 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    구라시키
    倉敷
    Ga
    North Exit
    08:07
    08:10
    Kurashiki Sta.
    倉敷駅北口
    Trạm Xe buýt
    08:10
    08:45
    Okayama Momotaro Airport
    岡山桃太郎空港
    Trạm Xe buýt
    08:45
    08:47
    Okayama Airport
    岡山空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:50
    11:05
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    11:10
    11:20
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:27
    11:31
    Tenkubashi
    天空橋
    Ga
    Exit A1
    11:31
    11:34
    Tenkubashi Sta.
    天空橋駅
    Trạm Xe buýt
    4番乗り場
    11:40
    11:48
    Tonomachi 1Chome
    殿町一丁目
    Trạm Xe buýt
    11:48
    11:49
  2. 2
    08:02 - 12:27
    4h 25min JPY 16.920 IC JPY 16.913 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    구라시키
    倉敷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:33
    11:46
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:00
    12:10
    Keikyu-Kawasaki
    京急川崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:16
    12:24
    Daishibashi
    大師橋
    Ga
    12:24
    12:27
  3. 3
    08:02 - 12:27
    4h 25min JPY 16.780 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    구라시키
    倉敷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:33
    11:46
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:55
    12:04
    Kawasaki
    川崎
    Ga
    North Exit East
    12:04
    12:15
    Keikyu-Kawasaki
    京急川崎
    Ga
    Central Exit
    timetable Bảng giờ
    12:16
    12:24
    Daishibashi
    大師橋
    Ga
    12:24
    12:27
  4. 4
    08:24 - 12:37
    4h 13min JPY 18.070 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    구라시키
    倉敷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:24
    08:35
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:46
    11:56
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:05
    12:13
    Kawasaki
    川崎
    Ga
    North Exit East
    12:13
    12:24
    Keikyu-Kawasaki
    京急川崎
    Ga
    Central Exit
    timetable Bảng giờ
    12:26
    12:34
    Daishibashi
    大師橋
    Ga
    12:34
    12:37
  5. 5
    08:00 - 15:55
    7h 55min JPY 236.600
    cancel cancel
    구라시키
    倉敷
    08:00
    15:55
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.