Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

คุระชิกิ → มิโดริยะ-โรโฮะ

Xuất phát lúc
12:18 05/15, 2024
  1. 1
    12:36 - 16:18
    3h 42min JPY 14.340 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    คุระชิกิ
    倉敷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:36
    12:47
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:58
    14:34
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:48
    15:29
    Minoota
    美濃太田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:38
    15:49
    Nakakawabe
    中川辺
    Ga
    15:49
    15:52
    Nakakawabe Eki-mae
    中川辺駅前
    Trạm Xe buýt
    16:00
    16:17
    Yaotsu-Hommachi
    八百津本町
    Trạm Xe buýt
    16:17
    16:18
  2. 2
    12:36 - 16:18
    3h 42min JPY 13.510 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    คุระชิกิ
    倉敷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:36
    12:47
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:58
    14:34
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    14:34
    14:48
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    14:53
    15:19
    Inuyama
    犬山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:22
    15:44
    Shin-kani
    新可児
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:49
    15:53
    Akechi(Meitetsu Line)
    明智(名鉄線)
    Ga
    15:53
    15:56
    Akechi Sta. (Kani)
    明智駅(可児市)
    Trạm Xe buýt
    15:56
    16:17
    Yaotsu Asahimachi
    八百津旭町
    Trạm Xe buýt
    16:17
    16:18
  3. 3
    12:26 - 16:18
    3h 52min JPY 13.050 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    คุระชิกิ
    倉敷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:26
    12:44
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:58
    14:34
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:48
    15:29
    Minoota
    美濃太田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:38
    15:49
    Nakakawabe
    中川辺
    Ga
    15:49
    15:52
    Nakakawabe Eki-mae
    中川辺駅前
    Trạm Xe buýt
    15:53
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Piago Kawabe
    ピアゴ川辺店
    Trạm Xe buýt
    16:17
    Yaotsu-Hommachi
    八百津本町
    Trạm Xe buýt
    16:17
    16:18
  4. 4
    12:26 - 16:18
    3h 52min JPY 13.050 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    คุระชิกิ
    倉敷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:26
    12:44
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:58
    14:34
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:48
    15:29
    Minoota
    美濃太田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:38
    15:49
    Nakakawabe
    中川辺
    Ga
    15:49
    15:52
    Nakakawabe Eki-mae
    中川辺駅前
    Trạm Xe buýt
    16:00
    16:17
    Yaotsu-Hommachi
    八百津本町
    Trạm Xe buýt
    16:17
    16:18
  5. 5
    12:18 - 17:10
    4h 52min JPY 143.000
    cancel cancel
    คุระชิกิ
    倉敷
    12:18
    17:10
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.