Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

倉敷 → ASOBUILD

Xuất phát lúc
22:20 04/30, 2024
  1. 1
    22:28 - 08:09
    9h 41min JPY 12.330 Đổi tàu 1 lần
    cancel cancel
    倉敷
    倉敷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:28
    22:46
    Okayama
    岡山
    Ga
    West Exit
    22:46
    22:51
    Okayama Sta.
    岡山駅〔西口〕
    Trạm Xe buýt
    23:00
    08:05
    Yokohama City Air Terminal
    横浜駅東口/YCAT
    Trạm Xe buýt
    08:05
    08:09
  2. 2
    22:27 - 08:19
    9h 52min JPY 14.700 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    倉敷
    倉敷
    Ga
    North Exit
    22:27
    22:30
    Kurashiki Sta.
    倉敷駅北口
    Trạm Xe buýt
    22:30
    06:10
    Meitetsu Bus Center
    名鉄バスセンター
    Trạm Xe buýt
    06:10
    06:27
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    06:37
    07:54
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:00
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    08:14
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    08:14
    08:19
  3. 3
    05:57 - 09:19
    3h 22min JPY 38.850 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    倉敷
    倉敷
    Ga
    North Exit
    05:57
    06:00
    Kurashiki Sta.
    倉敷駅北口
    Trạm Xe buýt
    06:00
    06:35
    Okayama Momotaro Airport
    岡山桃太郎空港
    Trạm Xe buýt
    06:35
    06:37
    Okayama Airport
    岡山空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:10
    08:25
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    08:30
    08:40
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    10番のりば
    08:45
    09:15
    Yokohama City Air Terminal
    横浜駅東口/YCAT
    Trạm Xe buýt
    09:15
    09:19
  4. 4
    05:57 - 09:19
    3h 22min JPY 38.600 IC JPY 38.597 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    倉敷
    倉敷
    Ga
    North Exit
    05:57
    06:00
    Kurashiki Sta.
    倉敷駅北口
    Trạm Xe buýt
    06:00
    06:35
    Okayama Momotaro Airport
    岡山桃太郎空港
    Trạm Xe buýt
    06:35
    06:37
    Okayama Airport
    岡山空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:10
    08:25
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    08:30
    08:40
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:47
    08:58
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:00
    09:15
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    09:15
    09:19
  5. 5
    22:20 - 05:59
    7h 39min JPY 279.200
    cancel cancel
    倉敷
    倉敷
    22:20
    05:59
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.