Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

倉敷 → 藤美

Xuất phát lúc
00:48 05/01, 2024
  1. 1
    05:34 - 11:49
    6h 15min JPY 18.180 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    倉敷
    倉敷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:34
    05:52
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:01
    09:15
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:34
    10:16
    Chiba
    千葉
    Ga
    South Exit
    10:16
    10:21
    Chiba Sta. (Highway Bus)
    千葉駅〔高速バス〕
    Trạm Xe buýt
    10:40
    11:48
    Kururi Sta.
    久留里駅前
    Trạm Xe buýt
    11:48
    11:49
  2. 2
    05:34 - 11:49
    6h 15min JPY 18.180 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    倉敷
    倉敷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:34
    05:52
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:18
    09:36
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:54
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Chiba
    千葉
    Ga
    10:46
    Soga
    蘇我
    Ga
    East Exit
    10:46
    10:52
    Soga Sta.
    蘇我駅
    Trạm Xe buýt
    10:54
    11:48
    Kururi Sta.
    久留里駅前
    Trạm Xe buýt
    11:48
    11:49
  3. 3
    06:12 - 11:54
    5h 42min JPY 18.610 IC JPY 18.607 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    倉敷
    倉敷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:12
    06:28
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:42
    09:49
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:05
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    10:27
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    Airport Terminal 1
    10:27
    10:33
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    13番のりば
    10:35
    10:57
    Sodegaura Bus Terminal
    袖ヶ浦バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    10:57
    11:01
    Sodegaura Bus Terminal
    袖ヶ浦バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    11:05
    11:53
    Kururi Sta.
    久留里駅前
    Trạm Xe buýt
    11:53
    11:54
  4. 4
    05:34 - 11:54
    6h 20min JPY 18.600 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    倉敷
    倉敷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:34
    05:52
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:18
    09:36
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    09:36
    09:51
    Bus Terminal Tokyo Yaesu
    バスターミナル東京八重洲
    Trạm Xe buýt
    10:10
    11:53
    Kururi Sta.
    久留里駅前
    Trạm Xe buýt
    11:53
    11:54
  5. 5
    00:48 - 09:19
    8h 31min JPY 304.100
    cancel cancel
    倉敷
    倉敷
    00:48
    09:19
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.