Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

仓敷 → 自然与市场(关西广域连合域内直销店)

Xuất phát lúc
10:31 05/22, 2024
  1. 1
    10:31 - 12:24
    1h 53min JPY 9.020 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    仓敷
    倉敷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:31
    10:43
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:52
    11:53
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:09
    12:16
    Takeda(Kyoto)
    竹田(京都府)
    Ga
    Exit 4
    12:16
    12:24
  2. 2
    10:44 - 12:44
    2h 0min JPY 7.710 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    仓敷
    倉敷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:44
    11:02
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:20
    12:19
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:31
    12:36
    Takeda(Kyoto)
    竹田(京都府)
    Ga
    Exit 4
    12:36
    12:44
  3. 3
    10:44 - 14:33
    3h 49min JPY 4.310 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    仓敷
    倉敷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:44
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Okayama
    岡山
    Ga
    12:18
    Aioi(Hyogo)
    相生(兵庫県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:20
    14:25
    Takeda(Kyoto)
    竹田(京都府)
    Ga
    Exit 4
    14:25
    14:33
  4. 4
    10:44 - 15:06
    4h 22min JPY 3.980 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    仓敷
    倉敷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:44
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Okayama
    岡山
    Ga
    12:18
    Aioi(Hyogo)
    相生(兵庫県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:42
    13:21
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    West Exit
    13:21
    13:28
    Kobe-sannomiya(Hankyu Line)
    神戸三宮〔阪急線〕
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    13:31
    13:54
    Juso
    十三
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:03
    14:41
    Karasuma
    烏丸
    Ga
    14:41
    14:46
    Shijo
    四条(京都市営)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:47
    14:58
    Takeda(Kyoto)
    竹田(京都府)
    Ga
    Exit 4
    14:58
    15:06
  5. 5
    10:31 - 13:11
    2h 40min JPY 77.100
    cancel cancel
    仓敷
    倉敷
    10:31
    13:11
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.