Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kurashiki → Aino(Hyogo)

Xuất phát lúc
01:31 04/29, 2024
  1. 1
    05:34 - 07:57
    2h 23min JPY 7.040 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kurashiki
    倉敷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:34
    05:52
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:01
    06:49
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:58
    07:02
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:05
    07:57
    Aino
    相野
    Ga
    07:57
    07:57
  2. 2
    05:34 - 08:17
    2h 43min JPY 6.600 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kurashiki
    倉敷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:34
    05:52
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:05
    06:40
    Nishiakashi
    西明石
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:45
    07:21
    Amagasaki(Tokaido Line)
    尼崎〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:31
    08:17
    Aino
    相野
    Ga
    08:17
    08:17
  3. 3
    05:34 - 10:11
    4h 37min JPY 4.070 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Kurashiki
    倉敷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:34
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Okayama
    岡山
    Ga
    07:20
    Aioi(Hyogo)
    相生(兵庫県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:23
    08:51
    Amagasaki(Tokaido Line)
    尼崎〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:28
    10:11
    Aino
    相野
    Ga
    10:11
    10:11
  4. 4
    05:34 - 10:42
    5h 8min JPY 3.860 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kurashiki
    倉敷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:34
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Okayama
    岡山
    Ga
    07:47
    Himeji
    姫路
    Ga
    Himeji Castle Exit(North Exit)
    07:47
    07:53
    San'yohimeji
    山陽姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:05
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kosokunagata
    高速長田
    Ga
    09:03
    Shinkaichi
    新開地
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:26
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Minatogawa
    湊川
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Arimaguchi
    有馬口
    Ga
    10:25
    Sanda
    三田(兵庫県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:31
    10:42
    Aino
    相野
    Ga
    10:42
    10:42
  5. 5
    01:31 - 03:34
    2h 3min JPY 70.600
    cancel cancel
    Kurashiki
    倉敷
    01:31
    03:34
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.