Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

仓敷 → 日新堂菓子店

Xuất phát lúc
03:56 05/02, 2024
  1. 1
    05:34 - 11:22
    5h 48min JPY 17.090 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    仓敷
    倉敷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:34
    05:52
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:01
    07:40
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:44
    08:37
    Shizuoka
    静岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:57
    09:31
    Atami
    熱海
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:40
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Ito
    伊東
    Ga
    11:09
    Izukyu Shimoda
    伊豆急下田
    Ga
    11:09
    11:22
  2. 2
    05:57 - 11:52
    5h 55min JPY 43.600 IC JPY 43.598 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    仓敷
    倉敷
    Ga
    North Exit
    05:57
    06:00
    Kurashiki Sta.
    倉敷駅北口
    Trạm Xe buýt
    06:00
    06:35
    Okayama Momotaro Airport
    岡山桃太郎空港
    Trạm Xe buýt
    06:35
    06:37
    Okayama Airport
    岡山空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:10
    08:25
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    08:30
    08:40
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:47
    08:58
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:00
    09:15
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:24
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Ito
    伊東
    Ga
    11:39
    Izukyu Shimoda
    伊豆急下田
    Ga
    11:39
    11:52
  3. 3
    05:34 - 12:08
    6h 34min JPY 17.290 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    仓敷
    倉敷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:34
    05:52
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:01
    07:40
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:08
    10:01
    Atami
    熱海
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:10
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Ito
    伊東
    Ga
    11:57
    Izukyu Shimoda
    伊豆急下田
    Ga
    11:57
    12:00
    Shimoda Sta. (Shizuoka)
    下田駅(静岡県)
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    12:00
    12:05
    Ryosenji
    了仙寺
    Trạm Xe buýt
    12:05
    12:08
  4. 4
    07:29 - 12:52
    5h 23min JPY 20.140 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    仓敷
    倉敷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:29
    07:41
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:58
    09:34
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:43
    11:04
    Atami
    熱海
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:21
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Ito
    伊東
    Ga
    12:39
    Izukyu Shimoda
    伊豆急下田
    Ga
    12:39
    12:52
  5. 5
    03:56 - 11:44
    7h 48min JPY 268.000
    cancel cancel
    仓敷
    倉敷
    03:56
    11:44
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.