Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

倉敷 → 大阪王將橿原店

Xuất phát lúc
02:13 04/28, 2024
  1. 1
    05:34 - 08:18
    2h 44min JPY 7.510 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    倉敷
    倉敷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:34
    05:52
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:01
    06:49
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:03
    07:26
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    07:26
    07:32
    Osaka Abenobashi
    大阪阿部野橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:40
    08:15
    Kashiharajingu-mae
    橿原神宮前
    Ga
    West Exit
    08:15
    08:18
  2. 2
    05:34 - 08:29
    2h 55min JPY 8.540 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    倉敷
    倉敷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:34
    05:52
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:01
    07:04
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:15
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yamatosaidaiji
    大和西大寺
    Ga
    08:25
    Kashiharajingu-mae
    橿原神宮前
    Ga
    West Exit
    08:25
    08:29
  3. 3
    05:34 - 08:32
    2h 58min JPY 6.990 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    倉敷
    倉敷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:34
    05:52
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:05
    07:04
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:17
    07:39
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    07:39
    07:44
    Osaka Abenobashi
    大阪阿部野橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:50
    08:29
    Kashiharajingu-mae
    橿原神宮前
    Ga
    West Exit
    08:29
    08:32
  4. 4
    05:34 - 10:22
    4h 48min JPY 4.330 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    倉敷
    倉敷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:34
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Okayama
    岡山
    Ga
    07:20
    Aioi(Hyogo)
    相生(兵庫県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:23
    08:34
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    Central Exit(West)
    08:34
    08:39
    Kobe-sannomiya(Hanshin Line)
    神戸三宮〔阪神線〕
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    08:42
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Amagasaki(Hanshin Line)
    尼崎〔阪神線〕
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Osaka-Namba
    大阪難波〔近鉄・阪神線〕
    Ga
    09:30
    Tsuruhashi
    鶴橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:37
    10:09
    Yamatoyagi
    大和八木
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:13
    10:18
    Kashiharajingu-mae
    橿原神宮前
    Ga
    West Exit
    10:18
    10:22
  5. 5
    02:13 - 05:17
    3h 4min JPY 105.700
    cancel cancel
    倉敷
    倉敷
    02:13
    05:17
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.