Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

仓敷 → CoCo壱番屋咖喱三重阿儿町店

Xuất phát lúc
06:14 05/16, 2024
  1. 1
    06:31 - 11:21
    4h 50min JPY 10.640 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    仓敷
    倉敷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:31
    06:49
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:06
    07:55
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:07
    08:23
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    08:23
    08:30
    Osaka-Namba
    大阪難波〔近鉄・阪神線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:30
    09:00
    Yamatoyagi
    大和八木
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:05
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    10:28
    Toba
    鳥羽
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:29
    11:03
    Ugata
    鵜方
    Ga
    South Exit
    11:03
    11:21
  2. 2
    07:15 - 11:57
    4h 42min JPY 10.680 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    仓敷
    倉敷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:15
    07:33
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:44
    08:28
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:39
    08:43
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:51
    09:08
    Tsuruhashi
    鶴橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:14
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    11:39
    Ugata
    鵜方
    Ga
    South Exit
    11:39
    11:57
  3. 3
    06:54 - 12:30
    5h 36min JPY 9.480 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    仓敷
    倉敷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:54
    07:11
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:25
    08:13
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:25
    08:41
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    08:41
    08:47
    Osaka-Namba
    大阪難波〔近鉄・阪神線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:49
    08:54
    Tsuruhashi
    鶴橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:57
    10:40
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:42
    11:05
    Ujiyamada
    宇治山田
    Ga
    11:05
    11:09
    Ujiyamada Eki-mae
    宇治山田駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    11:19
    12:23
    F Ugata Kayo
    F鵜方カヨウ
    Trạm Xe buýt
    12:23
    12:30
  4. 4
    06:54 - 12:30
    5h 36min JPY 9.190 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    仓敷
    倉敷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:54
    07:11
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:25
    08:13
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:25
    08:41
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    08:41
    08:47
    Osaka-Namba
    大阪難波〔近鉄・阪神線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:49
    08:54
    Tsuruhashi
    鶴橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:57
    10:40
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:42
    11:09
    Isuzugawa
    五十鈴川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:12
    12:04
    Ugata
    鵜方
    Ga
    South Exit
    12:04
    12:08
    Ugata Eki-mae
    鵜方駅前
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    12:21
    12:23
    F Ugata Kayo
    F鵜方カヨウ
    Trạm Xe buýt
    12:23
    12:30
  5. 5
    06:14 - 11:05
    4h 51min JPY 137.600
    cancel cancel
    仓敷
    倉敷
    06:14
    11:05
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.