Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

구라시키 → 후레아이 보쿠죠

Xuất phát lúc
02:21 04/28, 2024
  1. 1
    06:03 - 09:23
    3h 20min JPY 9.350 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    구라시키
    倉敷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:03
    06:20
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:31
    08:05
    Tokuyama
    徳山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:15
    08:59
    Obatake
    大畠
    Ga
    08:59
    09:01
    Obatake Sta.
    大畠駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    09:04
    09:15
    Nishi Mukuno
    西椋野
    Trạm Xe buýt
    09:15
    09:23
  2. 2
    05:56 - 09:23
    3h 27min JPY 8.150 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    구라시키
    倉敷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:56
    06:39
    Fukuyama
    福山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:53
    08:05
    Tokuyama
    徳山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:15
    08:59
    Obatake
    大畠
    Ga
    08:59
    09:01
    Obatake Sta.
    大畠駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    09:04
    09:15
    Nishi Mukuno
    西椋野
    Trạm Xe buýt
    09:15
    09:23
  3. 3
    05:56 - 09:23
    3h 27min JPY 6.720 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    구라시키
    倉敷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:56
    06:05
    Shin-kurashiki
    新倉敷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:21
    07:10
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:23
    08:13
    Iwakuni
    岩国
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:17
    08:44
    Obatake
    大畠
    Ga
    08:44
    08:46
    Obatake Sta.
    大畠駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    09:04
    09:15
    Nishi Mukuno
    西椋野
    Trạm Xe buýt
    09:15
    09:23
  4. 4
    05:56 - 10:34
    4h 38min JPY 4.190 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    구라시키
    倉敷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:56
    07:16
    Itozaki
    糸崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:18
    09:43
    Iwakuni
    岩国
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:44
    10:11
    Obatake
    大畠
    Ga
    10:11
    10:13
    Obatake Sta.
    大畠駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    10:15
    10:26
    Nishi Mukuno
    西椋野
    Trạm Xe buýt
    10:26
    10:34
  5. 5
    02:21 - 05:13
    2h 52min JPY 95.000
    cancel cancel
    구라시키
    倉敷
    02:21
    05:13
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.