Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

구라시키 → 기라쿠

Xuất phát lúc
00:17 05/02, 2024
  1. 1
    05:34 - 10:34
    5h 0min JPY 12.380 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    구라시키
    倉敷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:34
    05:52
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:01
    06:49
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:34
    10:10
    Shirahama
    白浜
    Ga
    10:10
    10:13
    Shirahama Sta.
    白浜駅
    Trạm Xe buýt
    10:22
    10:34
    Asahigaoka (Wakayama)
    旭ヶ丘(和歌山県)
    Trạm Xe buýt
    10:34
    10:34
  2. 2
    06:12 - 11:24
    5h 12min JPY 9.240 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    구라시키
    倉敷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:12
    06:28
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:42
    07:28
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:37
    07:41
    Osaka
    大阪
    Ga
    Umekita Exit(Underground)
    07:41
    07:49
    Osaka Sta. JR Express BT.
    大阪駅JR高速バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    07:50
    11:22
    Shirahama Bus center
    白浜バスセンター
    Trạm Xe buýt
    11:22
    11:24
  3. 3
    05:34 - 11:24
    5h 50min JPY 8.470 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    구라시키
    倉敷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:34
    05:52
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:01
    06:20
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:26
    07:32
    Osaka
    大阪
    Ga
    Sakurabashi Exit
    07:32
    07:40
    Osaka Sta. JR Express BT.
    大阪駅JR高速バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    07:50
    11:22
    Shirahama Bus center
    白浜バスセンター
    Trạm Xe buýt
    11:22
    11:24
  4. 4
    05:34 - 13:12
    7h 38min JPY 8.850 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    구라시키
    倉敷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:34
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Okayama
    岡山
    Ga
    07:47
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:54
    09:01
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:19
    10:53
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:00
    11:43
    Yuasa
    湯浅
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:50
    12:46
    Shirahama
    白浜
    Ga
    12:46
    12:49
    Shirahama Sta.
    白浜駅
    Trạm Xe buýt
    13:00
    13:12
    Asahigaoka (Wakayama)
    旭ヶ丘(和歌山県)
    Trạm Xe buýt
    13:12
    13:12
  5. 5
    00:17 - 04:42
    4h 25min JPY 154.600
    cancel cancel
    구라시키
    倉敷
    00:17
    04:42
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.