Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

倉敷 → 道路休息站 大任櫻街道

Xuất phát lúc
15:07 05/01, 2024
  1. 1
    16:15 - 19:38
    3h 23min JPY 11.510 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    倉敷
    倉敷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:15
    16:33
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:47
    18:13
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:22
    19:17
    Tagawaita
    田川伊田
    Ga
    19:17
    19:20
    Tagawaita Eki-mae
    田川伊田駅前
    Trạm Xe buýt
    19:26
    19:36
    Roppommatsu (Otomachi)
    六本松(大任町)
    Trạm Xe buýt
    19:36
    19:38
  2. 2
    16:12 - 19:38
    3h 26min JPY 10.850 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    倉敷
    倉敷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:12
    16:55
    Fukuyama
    福山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:04
    18:13
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:22
    19:17
    Tagawaita
    田川伊田
    Ga
    19:17
    19:20
    Tagawaita Eki-mae
    田川伊田駅前
    Trạm Xe buýt
    19:26
    19:36
    Roppommatsu (Otomachi)
    六本松(大任町)
    Trạm Xe buýt
    19:36
    19:38
  3. 3
    16:02 - 19:38
    3h 36min JPY 11.510 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    倉敷
    倉敷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:02
    16:20
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:43
    18:06
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:22
    19:17
    Tagawaita
    田川伊田
    Ga
    19:17
    19:20
    Tagawaita Eki-mae
    田川伊田駅前
    Trạm Xe buýt
    19:26
    19:36
    Roppommatsu (Otomachi)
    六本松(大任町)
    Trạm Xe buýt
    19:36
    19:38
  4. 4
    15:21 - 19:38
    4h 17min JPY 10.850 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    倉敷
    倉敷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:21
    16:04
    Fukuyama
    福山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:27
    17:42
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:22
    19:17
    Tagawaita
    田川伊田
    Ga
    19:17
    19:20
    Tagawaita Eki-mae
    田川伊田駅前
    Trạm Xe buýt
    19:26
    19:36
    Roppommatsu (Otomachi)
    六本松(大任町)
    Trạm Xe buýt
    19:36
    19:38
  5. 5
    15:07 - 19:55
    4h 48min JPY 137.000
    cancel cancel
    倉敷
    倉敷
    15:07
    19:55
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.