Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

구라시키 → 죠교지

Xuất phát lúc
07:46 05/09, 2024
  1. 1
    08:08 - 12:52
    4h 44min JPY 17.670 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    구라시키
    倉敷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:08
    08:26
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:35
    10:52
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:09
    11:47
    Higoozu
    肥後大津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:49
    12:41
    Miyaji
    宮地
    Ga
    12:41
    12:46
    Miyaji Sta.
    宮地駅前
    Trạm Xe buýt
    12:47
    12:51
    Sakanashi Kominkan Mae
    坂梨公民館前
    Trạm Xe buýt
    12:51
    12:52
  2. 2
    08:02 - 12:52
    4h 50min JPY 17.670 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    구라시키
    倉敷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:02
    08:21
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:35
    10:52
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:09
    11:47
    Higoozu
    肥後大津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:49
    12:41
    Miyaji
    宮地
    Ga
    12:41
    12:46
    Miyaji Sta.
    宮地駅前
    Trạm Xe buýt
    12:47
    12:51
    Sakanashi Kominkan Mae
    坂梨公民館前
    Trạm Xe buýt
    12:51
    12:52
  3. 3
    08:24 - 13:35
    5h 11min JPY 19.580 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    구라시키
    倉敷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:24
    08:35
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:49
    11:16
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:51
    13:06
    Miyaji
    宮地
    Ga
    13:06
    13:35
  4. 4
    09:08 - 14:37
    5h 29min JPY 17.490 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    구라시키
    倉敷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:08
    09:27
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:42
    12:06
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:40
    13:15
    Higoozu
    肥後大津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:16
    14:08
    Miyaji
    宮地
    Ga
    14:08
    14:37
  5. 5
    07:46 - 14:42
    6h 56min JPY 186.400
    cancel cancel
    구라시키
    倉敷
    07:46
    14:42
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.