Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

구라시키 → 다카모리 덴가쿠 보존회

Xuất phát lúc
21:37 05/04, 2024
  1. 1
    22:42 - 10:51
    12h 9min JPY 19.490 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    구라시키
    倉敷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:42
    22:59
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:14
    23:54
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:43
    08:36
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:48
    09:23
    Higoozu
    肥後大津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:26
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tateno(Kumamoto)
    立野(熊本県)
    Ga
    10:15
    Takamori
    高森
    Ga
    10:15
    10:18
    Takamori-chuo
    高森中央
    Trạm Xe buýt
    10:35
    10:48
    Nakabaru (Kumamoto)
    中原(熊本県)
    Trạm Xe buýt
    10:48
    10:51
  2. 2
    22:37 - 10:51
    12h 14min JPY 12.590 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    구라시키
    倉敷
    Ga
    North Exit
    22:37
    22:40
    Kurashiki Sta.
    倉敷駅北口
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    22:40
    07:12
    Hakata Bus Terminal
    博多バスターミナル〔博多駅〕
    Trạm Xe buýt
    07:12
    07:17
    Hakata Bus Terminal
    博多バスターミナル〔博多駅〕
    Trạm Xe buýt
    3F38番のりば
    07:30
    08:50
    Musashigaoka
    武蔵ヶ丘〔高速バス〕
    Trạm Xe buýt
    08:50
    08:59
    Musashizuka
    武蔵塚
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:09
    09:23
    Higoozu
    肥後大津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:26
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tateno(Kumamoto)
    立野(熊本県)
    Ga
    10:15
    Takamori
    高森
    Ga
    10:15
    10:16
    Takamori Sta.
    高森駅前
    Trạm Xe buýt
    10:33
    10:48
    Nakabaru (Kumamoto)
    中原(熊本県)
    Trạm Xe buýt
    10:48
    10:51
  3. 3
    22:37 - 10:51
    12h 14min JPY 15.180 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    구라시키
    倉敷
    Ga
    North Exit
    22:37
    22:40
    Kurashiki Sta.
    倉敷駅北口
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    22:40
    07:12
    Hakata Bus Terminal
    博多バスターミナル〔博多駅〕
    Trạm Xe buýt
    07:12
    07:25
    Hakata
    博多
    Ga
    Hakata Exit
    timetable Bảng giờ
    07:58
    08:36
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:48
    09:23
    Higoozu
    肥後大津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:26
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tateno(Kumamoto)
    立野(熊本県)
    Ga
    10:15
    Takamori
    高森
    Ga
    10:15
    10:18
    Takamori-chuo
    高森中央
    Trạm Xe buýt
    10:35
    10:48
    Nakabaru (Kumamoto)
    中原(熊本県)
    Trạm Xe buýt
    10:48
    10:51
  4. 4
    22:37 - 10:51
    12h 14min JPY 12.590 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    구라시키
    倉敷
    Ga
    North Exit
    22:37
    22:40
    Kurashiki Sta.
    倉敷駅北口
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    22:40
    07:12
    Hakata Bus Terminal
    博多バスターミナル〔博多駅〕
    Trạm Xe buýt
    07:12
    07:17
    Hakata Bus Terminal
    博多バスターミナル〔博多駅〕
    Trạm Xe buýt
    3F38番のりば
    07:30
    08:50
    Musashigaoka
    武蔵ヶ丘〔高速バス〕
    Trạm Xe buýt
    08:50
    08:59
    Musashizuka
    武蔵塚
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:09
    09:23
    Higoozu
    肥後大津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:26
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tateno(Kumamoto)
    立野(熊本県)
    Ga
    10:15
    Takamori
    高森
    Ga
    10:15
    10:18
    Takamori-chuo
    高森中央
    Trạm Xe buýt
    10:35
    10:48
    Nakabaru (Kumamoto)
    中原(熊本県)
    Trạm Xe buýt
    10:48
    10:51
  5. 5
    21:37 - 04:26
    6h 49min JPY 197.200
    cancel cancel
    구라시키
    倉敷
    21:37
    04:26
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.