Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

倉敷 → 觀音島泉源公園

Xuất phát lúc
17:46 05/07, 2024
  1. 1
    18:45 - 07:19
    12h 34min JPY 18.890 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    倉敷
    倉敷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:45
    19:02
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:11
    21:13
    Shin-tosu
    新鳥栖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:27
    22:01
    Takeonsen
    武雄温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:04
    22:25
    Isahaya
    諫早
    Ga
    East Exit
    22:25
    22:30
    Isahaya Sta. Mae
    諫早駅前
    Trạm Xe buýt
    5番乗り場
    22:52
    23:04
    Higashi Koseicho
    東厚生町
    Trạm Xe buýt
    23:04
    23:11
    Saiwai
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:02
    07:14
    Shimabarako
    島原港
    Ga
    07:14
    07:19
  2. 2
    20:38 - 08:13
    11h 35min JPY 15.710 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    倉敷
    倉敷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:38
    21:19
    Fukuyama
    福山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:27
    23:13
    Shin-tosu
    新鳥栖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:40
    00:17
    Kohoku(Saga)
    江北(佐賀県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:10
    06:34
    Isahaya
    諫早
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:52
    08:08
    Shimabarako
    島原港
    Ga
    08:08
    08:13
  3. 3
    17:58 - 08:13
    14h 15min JPY 14.840 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    倉敷
    倉敷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:58
    19:16
    Mihara
    三原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:41
    21:51
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:00
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tosu
    鳥栖
    Ga
    23:43
    Kohoku(Saga)
    江北(佐賀県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:10
    06:34
    Isahaya
    諫早
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:52
    08:08
    Shimabarako
    島原港
    Ga
    08:08
    08:13
  4. 4
    17:58 - 08:13
    14h 15min JPY 14.950 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    倉敷
    倉敷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:58
    18:39
    Fukuyama
    福山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:49
    20:06
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:20
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tosu
    鳥栖
    Ga
    23:43
    Kohoku(Saga)
    江北(佐賀県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:10
    06:34
    Isahaya
    諫早
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:52
    08:08
    Shimabarako
    島原港
    Ga
    08:08
    08:13
  5. 5
    17:46 - 01:03
    7h 17min JPY 208.700
    cancel cancel
    倉敷
    倉敷
    17:46
    01:03
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.