Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

구라시키 → 다카치호진자 신사

Xuất phát lúc
17:02 05/05, 2024
  1. 1
    17:43 - 05:54
    12h 11min JPY 17.980 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    구라시키
    倉敷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:43
    18:00
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:11
    20:42
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:51
    21:26
    Higoozu
    肥後大津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:31
    21:45
    Tateno(Kumamoto)
    立野(熊本県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:49
    22:22
    Takamori
    高森
    Ga
    22:22
    05:54
  2. 2
    17:21 - 05:54
    12h 33min JPY 16.870 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    구라시키
    倉敷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:21
    18:03
    Fukuyama
    福山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:27
    20:42
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:51
    21:26
    Higoozu
    肥後大津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:31
    21:45
    Tateno(Kumamoto)
    立野(熊本県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:49
    22:22
    Takamori
    高森
    Ga
    22:22
    05:54
  3. 3
    17:06 - 05:54
    12h 48min JPY 16.870 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    구라시키
    倉敷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:06
    17:47
    Fukuyama
    福山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:56
    20:00
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:22
    20:57
    Higoozu
    肥後大津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:31
    21:45
    Tateno(Kumamoto)
    立野(熊本県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:49
    22:22
    Takamori
    高森
    Ga
    22:22
    05:54
  4. 4
    17:06 - 05:54
    12h 48min JPY 17.040 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    구라시키
    倉敷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:06
    17:47
    Fukuyama
    福山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:56
    20:00
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    Shirakawa Exit
    20:00
    20:06
    Kumamoto-eki-mae
    熊本駅前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:12
    20:43
    Shinsuizenjieki-mae
    新水前寺駅前
    Ga
    20:43
    20:49
    Shin-suizenji
    新水前寺
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    20:59
    21:26
    Higoozu
    肥後大津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:31
    21:45
    Tateno(Kumamoto)
    立野(熊本県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:49
    22:22
    Takamori
    高森
    Ga
    22:22
    05:54
  5. 5
    17:02 - 00:08
    7h 6min JPY 207.100
    cancel cancel
    구라시키
    倉敷
    17:02
    00:08
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.