Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

คุระชิกิ → โยชิโนยะ10โกเซ็นโนเบะโอกะ

Xuất phát lúc
09:01 05/01, 2024
  1. 1
    09:21 - 15:35
    6h 14min JPY 34.450 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    คุระชิกิ
    倉敷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:21
    09:39
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:47
    11:30
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:41
    11:46
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:30
    13:15
    Miyazaki Airport
    宮崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:34
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Minamimiyazaki
    南宮崎
    Ga
    15:18
    Minaminobeoka
    南延岡
    Ga
    15:18
    15:35
  2. 2
    10:12 - 15:52
    5h 40min JPY 40.000 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    คุระชิกิ
    倉敷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:12
    10:28
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:37
    12:18
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:27
    12:32
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:10
    13:55
    Miyazaki Airport
    宮崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:20
    15:35
    Minaminobeoka
    南延岡
    Ga
    15:35
    15:52
  3. 3
    10:37 - 16:33
    5h 56min JPY 17.020 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    คุระชิกิ
    倉敷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:37
    10:54
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:03
    12:29
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:42
    14:02
    Oita
    大分
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:06
    16:16
    Minaminobeoka
    南延岡
    Ga
    16:16
    16:33
  4. 4
    10:03 - 16:33
    6h 30min JPY 16.690 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    คุระชิกิ
    倉敷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:03
    10:44
    Fukuyama
    福山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:57
    12:06
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:42
    14:02
    Oita
    大分
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:06
    16:16
    Minaminobeoka
    南延岡
    Ga
    16:16
    16:33
  5. 5
    09:01 - 16:11
    7h 10min JPY 203.500
    cancel cancel
    คุระชิกิ
    倉敷
    09:01
    16:11
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.