Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

คุระชิกิ → สวนสาธารณะคันนอนอิเคะ

Xuất phát lúc
21:37 05/19, 2024
  1. 1
    22:19 - 10:46
    12h 27min JPY 36.550 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    คุระชิกิ
    倉敷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:19
    22:36
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:48
    23:37
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:25
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Esaka
    江坂
    Ga
    05:38
    Senrichuo
    千里中央(北大阪急行電鉄)
    Ga
    05:38
    05:46
    Senrichuo(Osaka Monorail)
    千里中央(大阪モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:58
    06:10
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:10
    08:20
    Miyazaki Airport
    宮崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:32
    08:37
    Minamimiyazaki
    南宮崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:55
    09:37
    Yamanokuchi
    山之口
    Ga
    09:37
    10:46
  2. 2
    06:12 - 11:54
    5h 42min JPY 21.080 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    คุระชิกิ
    倉敷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:12
    06:28
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:51
    09:02
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:19
    09:30
    Shin-yatsushiro
    新八代
    Ga
    East Exit
    09:30
    09:34
    Shinyatsushiro Sta.
    新八代駅
    Trạm Xe buýt
    09:40
    11:10
    Miyakonojo-kita
    都城北〔高速バス〕
    Trạm Xe buýt
    11:10
    11:12
    Miyakonojo Kita
    都城北
    Trạm Xe buýt
    11:35
    11:53
    Kannon Sakuranosato
    観音さくらの里
    Trạm Xe buýt
    11:53
    11:54
  3. 3
    22:37 - 11:54
    13h 17min JPY 16.520 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    คุระชิกิ
    倉敷
    Ga
    North Exit
    22:37
    22:40
    Kurashiki Sta.
    倉敷駅北口
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    22:40
    07:12
    Hakata Bus Terminal
    博多バスターミナル〔博多駅〕
    Trạm Xe buýt
    07:12
    07:18
    Hakata Bus Terminal
    博多バスターミナル〔博多駅〕
    Trạm Xe buýt
    3F35番のりば
    07:35
    11:27
    Miyakonojo-kita
    都城北〔高速バス〕
    Trạm Xe buýt
    11:27
    11:29
    Miyakonojo Kita
    都城北
    Trạm Xe buýt
    11:35
    11:53
    Kannon Sakuranosato
    観音さくらの里
    Trạm Xe buýt
    11:53
    11:54
  4. 4
    21:47 - 11:54
    14h 7min JPY 13.190 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    คุระชิกิ
    倉敷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:47
    23:07
    Mihara
    三原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:19
    23:41
    Hiroshima
    広島
    Ga
    Shinkansen Exit
    23:41
    23:46
    BS広島駅北口〔グラノード広島1F〕
    Trạm Xe buýt
    00:15
    06:25
    Hakata Bus Terminal
    博多バスターミナル〔博多駅〕
    Trạm Xe buýt
    06:25
    06:30
    Hakata Bus Terminal
    博多バスターミナル〔博多駅〕
    Trạm Xe buýt
    3F35番のりば
    06:45
    09:51
    Kobayashi IC
    小林インター
    Trạm Xe buýt
    10:07
    10:45
    Miyakonojo-kita
    都城北〔高速バス〕
    Trạm Xe buýt
    10:45
    10:47
    Miyakonojo Kita
    都城北
    Trạm Xe buýt
    11:35
    11:53
    Kannon Sakuranosato
    観音さくらの里
    Trạm Xe buýt
    11:53
    11:54
  5. 5
    21:37 - 05:23
    7h 46min JPY 235.000
    cancel cancel
    คุระชิกิ
    倉敷
    21:37
    05:23
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.