Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

仓敷 → 弥生轩都城都北店

Xuất phát lúc
22:57 04/27, 2024
  1. 1
    06:31 - 11:56
    5h 25min JPY 34.220 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    仓敷
    倉敷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:31
    06:49
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:15
    09:04
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:21
    09:26
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:00
    10:45
    Miyazaki Airport
    宮崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:05
    11:55
    Matsu no Moto (Miyazaki)
    松の元(宮崎県)
    Trạm Xe buýt
    11:55
    11:56
  2. 2
    06:31 - 11:56
    5h 25min JPY 40.890 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    仓敷
    倉敷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:31
    06:49
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:06
    07:55
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:11
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Esaka
    江坂
    Ga
    08:24
    Senrichuo
    千里中央(北大阪急行電鉄)
    Ga
    08:24
    08:32
    Senrichuo(Osaka Monorail)
    千里中央(大阪モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:35
    08:48
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:30
    10:40
    Miyazaki Airport
    宮崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:05
    11:55
    Matsu no Moto (Miyazaki)
    松の元(宮崎県)
    Trạm Xe buýt
    11:55
    11:56
  3. 3
    07:01 - 12:53
    5h 52min JPY 20.090 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    仓敷
    倉敷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:01
    07:43
    Fukuyama
    福山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:55
    10:18
    Shin-yatsushiro
    新八代
    Ga
    East Exit
    10:18
    10:22
    Shinyatsushiro Sta.
    新八代駅
    Trạm Xe buýt
    10:28
    12:01
    Miyakonojo-kita
    都城北〔高速バス〕
    Trạm Xe buýt
    12:01
    12:03
    Miyakonojo Kita
    都城北
    Trạm Xe buýt
    12:33
    12:41
    Kamikanada (Bus)
    上金田(バス)
    Trạm Xe buýt
    12:41
    12:53
  4. 4
    06:31 - 12:53
    6h 22min JPY 20.090 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    仓敷
    倉敷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:31
    07:12
    Fukuyama
    福山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:55
    10:18
    Shin-yatsushiro
    新八代
    Ga
    East Exit
    10:18
    10:22
    Shinyatsushiro Sta.
    新八代駅
    Trạm Xe buýt
    10:28
    12:01
    Miyakonojo-kita
    都城北〔高速バス〕
    Trạm Xe buýt
    12:01
    12:03
    Miyakonojo Kita
    都城北
    Trạm Xe buýt
    12:33
    12:41
    Kamikanada (Bus)
    上金田(バス)
    Trạm Xe buýt
    12:41
    12:53
  5. 5
    22:57 - 06:38
    7h 41min JPY 285.200
    cancel cancel
    仓敷
    倉敷
    22:57
    06:38
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.